5000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam? Quy đổi Yên to VND bằng cách nào? Tỷ giá Yên hôm nay tại một số ngân hàng hôm nay như thế nào? Đổi tiền Yên ở đâu giá uy tín, giá tốt nhất? Để có câu trả lời cho những thắc mắc này hãy cùng Kinhteluatvcu.edu.vn đến với nội dung bài viết sau đây nhé!
Nội Dung Bài Viết
- 1 Tìm hiểu về đồng Yên Nhật
- 2 Các mệnh giá đồng yên là gì?
- 3 Quy đổi tỷ giá 5000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 4 So sánh tỷ giá đồng Yên so với các loại đơn vị tiền tệ khác
- 5 Tỷ giá quy đổi tiền Nhật tại các ngân hàng mới nhất hôm nay
- 6 Cách quy đổi Yên Nhật sang tiền Việt Nam
- 7 Đổi đồng Yên ở đâu uy tín, giá cao nhất?
- 8 Một số câu hỏi về quy đổi đồng Yên
- 8.1 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
- 8.2 500 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 8.3 3000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 8.4 4000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 8.5 10000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 8.6 50000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 8.7 500.000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
Tìm hiểu về đồng Yên Nhật
Đồng yên Nhật là gì?
Đồng Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức tại Nhật Bản. Đồng thời đây cũng là đơn vị tiền tệ được sử dụng nhiều trên một số quốc gia trên thế giới. Đồng Yên được phát hành và xuất hiện từ lâu.
Ký hiệu tiền tệ của Yên Nhật (JPY)
Đơn vị tiền tệ Nhật Bản có ký hiệu: ¥.
Các mệnh giá đồng yên là gì?
Đồng Yên hiện đang sử dụng với hai dạng chính đó là tiền xu và tiền giấy. Mỗi đơn vị tiền tệ đều có mệnh giá khác nhau. Nếu bạn muốn biết các mệnh giá thì đừng bỏ lỡ nội dung Kinhteluatvcu đến nội dung kế tiếp nhé!
- Tiền giấy: Bao gồm các mệnh giá 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên, 10000 Yên.
- Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên
Quy đổi tỷ giá 5000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Theo tỷ giá mới cập nhật về đồng Yên tại ngân hàng Nhà Nước thì chúng tôi có thể tìm ra câu trả lời “5000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”:
5000 Yên (JPY) = 869.488,64 Đồng
So sánh tỷ giá đồng Yên so với các loại đơn vị tiền tệ khác
Tỷ giá đồng yên cập nhật mới nhất hôm nay
Hôm nay đồng Yên (¥) được cập nhật tỷ giá mới nhất như sau:
1 Yên Nhật = 173,90 VND.
Tỷ giá của đồng Yên so với VND
Dưới đây là tỷ giá so với VND, bạn có thể tham khảo bảng sau đây nhé:
Yên Nhật (JPY) | Đồng Việt Nam (VND) |
1 ¥ | 172,51 VND |
5 ¥ | 862,55 VND |
10 ¥ | 1.725,1 VND |
50 ¥ | 8.625,5 VND |
100 ¥ | 17.251 VND |
500 ¥ | 86.255 VND |
1.000 ¥ | 172.510 VND |
2.000 ¥ | 345.020 VND |
5.000 ¥ | 862.550 VND |
10.000 ¥ | 1.725.100 VND |
Tỷ giá của đồng tiền USD so với JPY
USD | JPY |
0,5 | 54,894 |
1 | 109,79 |
2 | 219,58 |
5 | 548,94 |
10 | 1.097,9 |
20 | 2.195,8 |
50 | 5.489,4 |
100 | 10.979 |
200 | 21.958 |
500 | 54.894 |
1.000 | 109.788 |
2.000 | 219.576 |
5.000 | 548.939 |
10.000 | 1.097.878 |
20.000 | 2.195.757 |
50.000 | 5.489.392 |
100.000 | 10.978.783 |
Tỷ giá quy đổi tiền Nhật tại các ngân hàng mới nhất hôm nay
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 178,93 | 179,65 | 188,05 | 188,62 |
ACB | 180,65 | 181,55 | 184,31 | 184,31 |
Agribank | 180,09 | 180,81 | 185,03 | Không áp dụng |
Bảo Việt Bank | Không áp dụng | 176,73 | Không áp dụng | 185,86 |
BIDV | 178,57 | 179,65 | 187,75 | Không áp dụng |
CBBank | 180,61 | 181,52 | Không áp dụng | 184,81 |
Đông Á Bank | 178,40 | 182,00 | 184,40 | 184,40 |
Eximbank | 180,56 | 181,10 | 184,56 | Không áp dụng |
GPBank | Không áp dụng | 181,60 | 184,72 | Không áp dụng |
Public Bank | 177,00 | 179,00 | 189,00 | 189,00 |
PVcomBank | 178,35 | 176,55 | 186,85 | 186,85 |
Sacombank | 180,63 | 181,63 | 188,23 | 187,73 |
Saigonbank | 180,49 | 181,40 | 184,76 | Không áp dụng |
SCB | 179,60 | 180,70 | 186,20 | 186,20 |
SeABank | 174,08 | 175,98 | 184,08 | 183,58 |
SHB | 178,97 | 179,97 | 184,97 | Không áp dụng |
Techcombank | 176,00 | 179,24 | 188,39 | Không áp dụng |
TPB | 177,11 | 179,72 | 188,37 | Không áp dụng |
UOB | 177,40 | 179,23 | 186,73 | Không áp dụng |
VIB | 179,64 | 181,27 | 184,26 | Không áp dụng |
VietABank | 179,33 | 181,03 | 184,84 | Không áp dụng |
VietBank | 180,01 | 180,55 | Không áp dụng | 183,92 |
VietCapitalBank | 176,52 | 178,30 | 187,78 | Không áp dụng |
Vietcombank | 177,93 | 179,72 | 188,37 | Không áp dụng |
VietinBank | 179,58 | 179,58 | 188,13 | Không áp dụng |
VPBank | 178,64 | 179,96 | 186,40 | Không áp dụng |
VRB | 178,57 | 179,65 | 187,75 | Không áp dụng |
HDBank | 180,51 | 180,87 | 185,64 | Không áp dụng |
Hong Leong | 179,67 | 181,37 | 184,83 | Không áp dụng |
HSBC | 178,26 | 180,20 | 185,46 | 185,46 |
Indovinabank | 179,56 | 181,57 | 184,76 | Không áp dụng |
Kiên Long | 179,43 | 181,13 | 184,94 | Không áp dụng |
Liên Việt | Không áp dụng | 181,08 | 184,62 | Không áp dụng |
MSB | 180,92 | 181,42 | 187,52 | 186,94 |
MBBank | 177,76 | 178,76 | 188,29 | 188,29 |
Nam Á | 178,03 | 181,03 | 185,10 | Không áp dụng |
NCB | 179,10 | 180,30 | 185,81 | 186,21 |
OCB | 178,47 | 179,47 | 184,56 | 183,56 |
OceanBank | Không áp dụng | 181,08 | 184,62 | Không áp dụng |
PGBank | Không áp dụng | 181,56 | 184,22 | Không áp dụng |
Cách quy đổi Yên Nhật sang tiền Việt Nam
Sử dụng công thức tính
Công thức tính thực hiện quy đổi đồng Yên sang tiền Việt Nam chính là:
- Giá trị tiền Việt Nam = Giá trị tiền Yên Nhật x Tỷ giá đồng Yên Nhật.
Quy đổi 5000 Yên to VND bằng Google
Để đổi tiền Yên sang VND thông qua công cụ tìm kiếm Google, quý đọc chỉ cần nhập từ khóa “5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” vào ô tìm kiếm.
Sử dụng một số ứng dụng trên điện thoại
Bạn có thể sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để quy đổi tiền Nhật sang tiền Việt. Dưới đây là danh sách một số ứng dụng để bạn tham khảo:
- Chuyển đổi tiền tệ
- Valuta+
- Currency Foreign Exchange Rate
- XE Currency
- Chuyển đổi tiền tệ – tỷ giá hối đoái
- Chuyển đổi tất cả tiền tệ
- Quy đổi Tiền tệ
- Chuyển đổi ngoại tệ
- Currency
- My Currency Converter
- a Currency
- ConvertPad – Unit Converter
- Mobile Converter,…
Đổi đồng Yên ở đâu uy tín, giá cao nhất?
Nếu bạn muốn tìm địa điểm đáng tin cậy để quy đổi tiền Nhật sang tiền Việt, có thể lựa chọn một trong những địa điểm sau:
- Ngân hàng.
- Cửa hàng vàng bạc.
- Các tổ chức tài chính uy tín.
- Nhà chuyển tiền quốc tế.
- Các đại lý hoặc cửa hàng chuyển đổi tiền tệ.
Một số câu hỏi về quy đổi đồng Yên
1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
1 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
500 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
500 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
3000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
3000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
4000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
4000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
10000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
10000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
50000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
50000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
500.000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
1 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
Như vậy, bài viết trên đây Kinhteluatvcu đã cung cấp tất cả các thông tin có liên quan đến đồng Yên Nhật. Đồng thời giải đáp câu hỏi “5000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết của chúng tôi chia sẻ để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới