1000 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Các mệnh giá nhân dân tệ đang lưu thông? Tỷ giá tiền tệ Trung Quốc (CNY) hôm nay tăng hay giảm? Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho những thắc mắc trên để thuận tiện khi đi du học, làm việc thì hãy cùng Kinhteluatvcu.edu.vn tìm câu trả lời chi tiết trong nội dung bài viết sau đây nhé!
Nội Dung Bài Viết
- 1 Tìm hiểu đồng nhân dân tệ Trung Quốc
- 2 Các mệnh giá nhân dân tệ đang lưu thông
- 3 Quy đổi 1000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 4 Cách đổi nhân dân tệ bằng công cụ trực tuyến
- 5 Tỷ giá tiền tệ Trung Quốc tại các ngân hàng
- 6 Đổi tiền tệ Trung Quốc (CNY) ở đâu uy tín, giá cao nhất
- 7 Lưu ý khi đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt
- 8 Cách phân biệt tiền tệ Trung Quốc thật và giả
- 9 Mệnh giá nhân dân tệ đổi sang tiền Việt Nam nhiều nhất
Tìm hiểu đồng nhân dân tệ Trung Quốc
Nhân Dân tệ (RMB/CNY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc. Được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa, nó trở thành đồng tiền quan trọng thứ hai trong tài trợ thương mại vào năm 2013, chiếm 9% thị trường toàn cầu.
Vào năm 2016, IMF đã chính thức thêm Nhân Dân tệ vào giỏ đồng tiền dự trữ, bao gồm USD, Euro, Yên Nhật và Bảng Anh.
Các mệnh giá nhân dân tệ đang lưu thông
Trung Quốc hiện cho phép lưu hành các loại tiền sau:
- Tiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
- Tiền hào: 1 hào, 2 hào và 5 hào.
- Tiền xu: 1 hào tương đương với 3 xu.
Sau khi nắm được các mệnh giá tiền Trung Quốc, bạn có thể học cách quy đổi từ Nhân Dân tệ sang đồng tiền Việt Nam để biết giá trị khi đổi 1000 Nhân Dân tệ sang tiền Việt Nam là bao nhiêu.
Quy đổi 1000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Để có thể quy đổi đồng 1000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thì trước tiên bạn cần phải biết được tỷ giá chính xác 1 tệ sang vnd.
Theo tỷ giá mới cập nhật tại các ngân hàng Nhà Nước Việt Nam thì: 1 Tệ = 3.349,22 VND
Như vậy có thể quy đổi 1000 tệ = 3.349.220,63 VND
Tương tự:
2.000 CNY = 7.006.000 VND
3.000 CNY = 10.509.000 VND
4.000 CNY = 14.012.000 VND
5.000 CNY = 17.515.000 VND
6.000 CNY = 21.018.000 VND
7.000 CNY = 24.521.000 VND
8.000 CNY = 28.024.000 VND
9.000 CNY = 31.527.000 VND
10.000 CNY = 35.030.000 VND
100.000 CNY = 350.300.000 VND
Cách đổi nhân dân tệ bằng công cụ trực tuyến
Bạn có thể dễ dàng cập nhật tỷ giá đồng Nhân Dân tệ thông qua các phương pháp sau đây:
- Sử dụng công cụ tìm kiếm Google: Nhập mệnh giá mà bạn muốn đổi vào thanh tìm kiếm trên Google để nhận kết quả tỷ giá hiện tại.
- Đến trực tiếp các cơ sở như ngân hàng, sân bay, tiệm vàng hoặc bạc đá quý để xem bảng giá và cập nhật tỷ giá trực tiếp từ nguồn tin cậy.
- Sử dụng công cụ chuyển đổi trên các trang web như xe.com, wise.com để biết tỷ giá chính xác và tiện lợi.
Với những phương pháp trên, bạn có thể nhanh chóng cập nhật và biết được tỷ giá đồng Nhân Dân tệ hiện tại.
Tỷ giá tiền tệ Trung Quốc tại các ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá Mua tiền mặt | Tỳ giá Bán tiền mặt | Tỷ giá Mua chuyển khoản |
Indovina Bank | Không áp dụng | 3.891 | 3.549 |
Ngân hàng Techcombank | Không áp dụng | 3.720 | 3.390 |
Ngân hàng HDBank | Không áp dụng | 3.691 | 3.451 |
TPBank | Không áp dụng | 3.680 | Không áp dụng |
MSB | 3.478 | 3.660 | Không áp dụng |
MB Bank | Không áp dụng | 3.643 | 3.526 |
Vietcombank | 3.493 | 3.640 | 3.529 |
VietinBank | Không áp dụng | 3.638 | 3.528 |
LienvietPostBank | Không áp dụng | 3.635 | 3.469 |
OceanBank | Không áp dụng | 3.635 | 3.469 |
BIDV | Không áp dụng | 3.616 | 3.513 |
Eximbank | Không áp dụng | 3.605 | 3.499 |
Saigonbank | Không áp dụng | 3.603 | 3.509 |
Đổi tiền tệ Trung Quốc (CNY) ở đâu uy tín, giá cao nhất
Các địa điểm đổi tiền Trung Quốc uy tín mà bạn có thể tin tưởng bao gồm:
- Ngân hàng: Đổi tiền tại ngân hàng là hình thức uy tín và an toàn nhất, đảm bảo không phải lo lắng về việc đổi phải tiền giả.
- Sân bay và cửa khẩu: Đổi tiền tại sân bay và cửa khẩu được nhiều người lựa chọn vì tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển.
- Tiệm vàng và cửa hàng chuyên đổi tiền: Đổi tiền tại các tiệm vàng và cửa hàng chuyên đổi tiền có thủ tục nhanh chóng và bạn có thể chủ động về thời gian.
Nếu bạn ở Hà Nội, có thể đến các địa chỉ sau để đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam:
- Phố Hà Trung: Đây là nơi đổi tiền đông đúc nhất Hà Nội, tỉ lệ chênh lệch giữa các tiệm không khác nhau nhiều, thường có giá hơn ngân hàng một chút. Phù hợp cho những người muốn đổi số tiền không quá lớn để mua sắm tiện lợi. Tuy nhiên, cần cảnh giác với tiền giả.
- Hàng đổi tiền số 1 phố Trần Phú: Đây là một địa chỉ đổi tiền uy tín, cập nhật giá nhanh hơn so với Hà Trung.
- Hiệu vàng Phú Vân – giữa phố Lương Ngọc Quyến: Đây là một trung tâm đổi tiền có tiếng từ thời Pháp, giá cả ổn định, và người thu ngân thân thiện.
Lưu ý khi đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt
Dù bạn đã biết giá trị 1000 Nhân Dân tệ đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam và nơi đổi tiền, hãy lưu ý những điều sau đây:
Tỷ giá Nhân Dân tệ có thể thay đổi theo thời gian. Nếu cần, bạn có thể theo dõi tỷ giá tại các ngân hàng lớn. Các ngân hàng này thường cập nhật tỷ giá hàng ngày. Tuy tỷ giá có thể khác nhau giữa các ngân hàng, nhưng chênh lệch này không lớn.
Nhân Dân tệ không được sử dụng ở Hong Kong và Macao, vì vậy hãy lưu ý khi di chuyển đến các địa điểm này.
Đa số cửa hàng và quán ăn ở Trung Quốc không chấp nhận thanh toán bằng tiền Việt Nam, vì vậy hãy chuẩn bị đủ tiền tệ Nhân Dân tệ.
Lưu ý phân biệt tiền giả bằng cách kiểm tra các đặc điểm sau:
- Hình in rõ nét: Dưới ánh sáng, các đường in trên tiền phải rõ nét, bao gồm cả hình in nổi và hình in chìm.
- Tiền không bị nhòe khi ướt.
- Màu mực in không phai, không mờ.
- Kiểm tra phần cổ áo của Chủ tịch Mao Trạch Đông, tiền thật sẽ có cảm giác ráp ráp, trong khi tiền giả sẽ trơn nhẵn.
Trước khi đổi tiền, hãy tìm hiểu tỷ giá Nhân Dân tệ để có thông tin chính xác.
Khi đổi tiền, bạn sẽ nhận được số tiền Việt Nam dựa trên tỷ giá mua vào tại thời điểm đó.
Cách phân biệt tiền tệ Trung Quốc thật và giả
Đối với những người lần đầu đổi ngoại tệ hoặc đi du lịch Trung Quốc mà chưa có kinh nghiệm phân biệt tiền Nhân Dân Tệ thật và tiền giả, hãy chú ý các phương pháp nhận biết sau:
- Yêu cầu đổi tiền Nhân Dân Tệ mới: Tiền cũ khó phân biệt thật và giả hơn so với tiền mới.
- Kiểm tra cảm giác và màu sắc: Tiền Nhân Dân Tệ thật sẽ có cảm giác chắc chắn hơn, màu mực in rõ ràng và bền màu hơn tiền giả.
- Soi tiền dưới ánh sáng: Đặt tờ tiền Nhân Dân Tệ dưới ánh sáng sẽ thấy các đường nét thanh mảnh, rõ ràng. Điều này chỉ áp dụng cho tiền thật, còn tiền giả sẽ không có các đường nét rõ ràng như vậy.
- Kiểm tra khi tiền bị ướt: Tiền Nhân Dân Tệ thật sẽ không bị mờ hoặc mất độ sắc nét khi bị ướt, đặc biệt là các hình in chìm vẫn giữ được rõ ràng. Trái lại, tiền giả sẽ xuất hiện các đường nét mờ nhạt, không rõ ràng khi bị ướt.
- Chú ý đến hình in cổ áo của Chủ tịch Mao Trạch Đông: Tiền Nhân Dân Tệ thật sẽ có độ nhám ở phần hình in cổ áo, còn tiền giả sẽ không thể tái tạo được độ nhám và chất liệu như vậy.
Mệnh giá nhân dân tệ đổi sang tiền Việt Nam nhiều nhất
1 nhân dân tệ = vnd hôm nay?
1 nhân dân tệ (CNY) = 3.349,22 VND
100, 300 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
100 nhân dân tệ (CNY) = 334.922,06 VND
300 nhân dân tệ (CNY) = 1.004.766,19 VND
1000 tệ, 7000 tệ, 10000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
1000 nhân dân tệ (CNY) = 3.349.220,63 VND
7000 nhân dân tệ (CNY) = 23.444.544,44 VND
10000 nhân dân tệ (CNY) = 33.492.206,34 VND
Nội dung bài viết trên đây Kinhteluatvcu đã cập nhật tất cả các thông tin có liên quan đến tỷ giá đồng nhân dân tệ Trung Quốc. Chắc hẳn qua nội dung trên có thể giúp bạn biết được tỷ giá quy đổi 1000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới