Bạn đang tìm hiểu cách quy đổi 1 Krone bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Khi nào thì nên đổi tiền Krone sang tiền Việt? Khi kinh tế phát triển, việc giao lưu giữa các nước ngày càng phát triển. Tuy nhiên, khi nhắc đến chuyển đổi tiền Đan Mạch thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, bài viết dưới đây kinhteluatvcu.edu sẽ giúp bạn tìm hiểu những kiến thức về quy đổi tiền Krone Đan Mạch.
Tìm hiểu về đồng Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch (ký hiệu: kr; mã ISO 4217: DKK) là đơn vị tiền tệ của Đan Mạch bao gồm cả các lãnh thổ tự trị Greenland và Quần đảo Faroe. Đồng Krone Đan Mạch gắn liền với đồng Euro thông qua cơ chế giao hoán của Liên minh châu Âu. Một krone được chia thành 100 øre (tương đương xu).
Lịch sử đồng Krone
Đồng Nok Na Uy đã thay thế đồng daler từ năm 1875, với tỷ giá là 4 kroner = 1 daler Na Uy. Khi thay đổi này diễn ra, Na Uy tham gia Liên minh tiền tệ Scandinavi, tổ chức thành lập từ 1873 và tồn tại đến 1914. Sau khi Liên minh giải thể, Na Uy vẫn giữ nguyên tên tiền tệ của mình.
Tại Liên minh tiền tệ Scandinavi, đồng nok có tiêu chuẩn vàng, ban đầu là 2.480 kroner = 1 kg vàng (tương đương 1 krone = 403.226 miligam vàng). Tiêu chuẩn này đã được điều chỉnh và cuối cùng bị đình chỉ vào năm 1931, khi tỷ giá cố định với bảng Anh là 19,9 kroner = 1 bảng Anh.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, đồng krone Na Uy được gắn vào đồng Reichsmark của Đức với tỷ giá ban đầu là 1 krone = 0,6 Reichsmark, sau đó giảm xuống còn 0,57. Sau chiến tranh, tỷ giá hối đoái là 20 kroner = 1 bảng Anh, và sau này là 7.142 kroner = 1 đô la Mỹ vào năm 1949.
Vào tháng 12 năm 1992, Ngân hàng Trung ương Na Uy từ bỏ tỷ giá cố định để chuyển sang tỷ giá hối đoái thả nổi, thể hiện chính sách krone hiện tại của đất nước này.
Năm 1875, Na Uy đưa tiền xu mới có các mệnh giá khác nhau vào lưu thông, bao gồm 10 øre, 50 øre, 1 krone, 10 krone và 20 krone. Đồng xu này được thay thế và bổ sung từ 1875 đến 1878, với các mệnh giá khác nhau như 1, 2, 5, 10, 25, 50 øre và 1, 2, 10, 20 krone. Các đồng xu có chất liệu khác nhau như thiếc, bạc và vàng.
Tiền vàng cuối cùng được phát hành vào năm 1910, và từ năm 1920, tiền bạc được thay thế bằng hợp kim đồng-niken. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các nguyên liệu như sắt và kẽm được sử dụng thay thế cho các loại kim loại khác trong sản xuất đồng xu. Năm 1963, đồng 5 krone được phát hành và sau đó, một số đồng xu khác đã bị ngừng sản xuất từ năm 1972 đến năm 1992, khi một loạt đồng xu mới được tung ra.
Quy đổi 1 Krone bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá hối đoái không đứng yên một cách không đổi mà luôn biến đổi theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế. Nếu đồng Việt Nam có giá trị cao so với các đồng tiền khác trên thế giới, điều này cho thấy nền kinh tế của quốc gia đó phát triển và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Điều tương tự cũng áp dụng cho NOK, khi việc chuyển đổi từ NOK sang Việt Nam đồng luôn có tỷ giá biến động.
Theo thông tin cập nhật gần đây nhất, tỷ giá hiện tại là: 1.00000 NOK = 2374.92000 VND. Với tỷ giá này, có thể nhận thấy mức giá đang khá cao. Nếu có nhu cầu chuyển đổi đồng vnd nok, việc chọn các địa điểm uy tín để thực hiện việc đổi tiền là quan trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin này có thể thay đổi theo ngày, thậm chí theo giờ, phụ thuộc vào giá trị của đồng tiền bạn muốn đổi.
Địa chỉ đổi tiền Krone uy tín
Hiện nay, nhu cầu đổi ngoại tệ đang tăng cao, và điều này đã tạo cơ hội cho tiền giả tràn lan vào thị trường Việt Nam một cách khó kiểm soát. Để ngăn chặn tình trạng này, việc lựa chọn địa điểm đổi uy tín và chất lượng rất quan trọng để ngăn chặn kẻ xấu đưa tiền giả vào thị trường và gây rối loạn.
Trong số các địa điểm đổi uy tín, các ngân hàng là lựa chọn hàng đầu không thể bỏ qua. Ngân hàng luôn đáng tin cậy để đổi ngoại tệ với quy trình hợp pháp, nghiêm ngặt cùng với thủ tục rõ ràng. Điều này giúp bạn yên tâm và không lo lắng khi thực hiện giao dịch mà không gặp phải vấn đề phát sinh. Nếu có vấn đề xảy ra, quyền lợi của bạn sẽ được đảm bảo.
Tuy nhiên, việc đổi đồng Đan Mạch hiện nay ở Việt Nam chưa phổ biến, chỉ có 10 hệ thống ngân hàng hỗ trợ chuyển đổi krone sang đồng Việt Nam. Cụ thể, đó là: BIDV, MSB, PGBank, Sacombank, Saigonbank, TPBank, VIB, Vietcombank, VietinBank, VRB.
Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Krone Na Uy (NOK) với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.262 VNĐ. Trong khi đó, Ngân hàng Sacombank mua chuyển khoản NOK với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.339 VNĐ.
Đối với việc bán Krone Na Uy, Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt NOK với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.396 VNĐ.
Sacombank cũng đang bán chuyển khoản NOK với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.539 VNĐ. Trong khi đó, Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt NOK với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.462 VNĐ và Sacombank cũng đang bán chuyển khoản NOK với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.539 VNĐ.
Ngoài các ngân hàng, bạn cũng có thể đến các cảng, sân bay để thực hiện giao dịch đổi tiền. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi đổi ở đây, bạn có thể phải chịu mức giá cao hơn so với thông thường. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ trước khi quyết định.
Khi nào nên đổi tiền Krone sang Việt Nam?
Luôn có rất nhiều câu hỏi xoay quanh việc đổi tiền, bởi quy trình này không hề đơn giản. Lựa chọn các địa điểm đổi không uy tín có thể mang đến nguy cơ tiền giả cao, mất mát một khoản tiền lớn, điều mà ai cũng muốn tránh. Vì thế, chỉ khi cần thiết thực sự, chúng ta mới nên tiến hành đổi tiền.
Trong những trường hợp như chuẩn bị đi Na Uy để du lịch, thăm quan cùng gia đình hoặc bạn bè, hoặc thậm chí là các kế hoạch lâu dài như du học, học tập, sinh sống tại đây, việc lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín là điều cần thiết.
Nếu bạn cần đổi tiền do người thân gửi từ nước ngoài về, ngân hàng luôn là địa điểm uy tín để thực hiện giao dịch này.
Bảng tỷ giá Krone Na Uy (NOK) tại 13 ngân hàng
Thông tin cập nhật tỷ giá Krone Na Uy mới nhất hôm nay từ các ngân hàng.
Bảng so sánh tỷ giá dưới đây, màu xanh cho biết giá cao nhất; màu đỏ cho biết giá thấp nhất trong cột tương ứng.
Xem thêm tóm tắt về tình hình tỷ giá NOK hôm nay phía dưới.
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | 2.270,00 | |||
Agribank | 2.200,00 | 2.273,00 | ||
BIDV | 2.193,00 | 2.267,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 2.149,00 | 2.299,00 | ||
PGBank | 2.179,00 | 2.262,00 | ||
Sacombank | 2.190,00 | 2.410,00 | ||
Saigonbank | 2.174,00 | |||
TPB | 2.287,00 | |||
VIB | 2.108,00 | 2.350,00 | ||
Vietcombank | 2.170,57 | 2.262,89 | ||
VietinBank | 2.146,00 | 2.266,00 | ||
VRB | 2.179,00 | 2.252,00 |
Tóm tắt tình hình tỷ giá Krone hôm nay (12/12/2023)
Dựa trên bảng so sánh tỷ giá NOK từ 13 ngân hàng, Webgia.com tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Krone Na Uy (NOK)
- Không có ngân hàng nào đang mua tiền mặt Nok Na Uy với giá thấp nhất.
- Ngân hàng VIB mua chuyển khoản Nok VND với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.108,00 VND.
- Không có ngân hàng nào đang mua tiền mặt NOK Na Uy với giá cao nhất.
- Ngân hàng Agribank mua chuyển khoản NOK Na Uy với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.200,00 VND.
Ngân hàng bán Krone Na Uy (NOK)
- Ngân hàng VRB bán tiền mặt Nok Na Uy với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.252,00 VND.
- Ngân hàng ACB bán chuyển khoản Nok Na Uy với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.270,00 VND.
- Ngân hàng TPB bán tiền mặt Nok Na Uy với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.287,00 VND.
- Ngân hàng Sacombank bán chuyển khoản Nok Na Uy với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.410,00 VND.
Việc chuyển đổi một loại tiền sang VND có thể được thực hiện thông qua các cung cấp dịch vụ tài chính uy tín. Tất cả các loại tiền như Krone Đan Mạch (DKK), Krona Thụy Điển, Won Hàn Quốc, Rand Nam Phi hay Franc Thụy Sĩ đều có tỷ giá hiển thị trên các trang thông tin tài chính. Để đảm bảo tính bảo mật, việc sử dụng những nguồn tin cậy về VND tỷ giá là quan trọng.
Bài viết trên đây Kinhteluatvcu đã giúp bạn quy đổi “1 Krone bằng bao nhiêu tiền Việt”. Hy vọng qua nội dung mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn hiểu hơn về đơn vị tiền tệ Đan Mạch.
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới