Quy đổi1 rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 Rupee = ? VND? Các mệnh giá Ruppee đang phát hành? Tỷ giá đồng Rupee hôm nay như thế nào? Đổi Rupee sang tiền Việt Nam ở đây giá tốt nhất? Tất cả sẻ được Kinhteluatvcu.edu.vn giải đáp chi tiết trong nội dung bài viết sau đây.

Gioi thieu ve dong rupee An Do

Giới thiệu về Đồng Rupee Ấn Độ

Đồng tiền chính thức của Việt Nam là VND, còn đồng tiền chính thức của Ấn Độ là Rupee (INR). Đồng tiền Rupee được sử dụng rộng rãi trong khu vực Tây Á và có tỷ giá cao. 

Năm 2016, những tờ tiền giấy mệnh giá 500 và 1000 Rupee bị thủ tướng Ấn Độ rút khỏi lưu thông để ngăn chặn tham nhũng và trốn thuế. Ấn Độ sử dụng cả tiền giấy và tiền kim loại, với nhiều mệnh giá khác nhau. 

Tất cả các tờ tiền đều có in hình chân dung của Mahatma Gandhi – nhân vật được người dân Ấn Độ tôn vinh là anh hùng dân tộc.

1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)

Đồng Rupee Ấn Độ và đồng tiền Việt Nam hiện tại chênh lệch tỷ giá như thế nào? Để cập nhật tỷ giá ngoại tệ chính xác, ta cần theo dõi sự biến động của đồng tiền trên thị trường giao dịch để chọn thời điểm phù hợp để đổi tiền và tận dụng mức chênh lệch hấp dẫn.

Theo thông tin mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 19/04/2024, tỷ giá INR/VND là 1 INR = 319,39 VND. Với thông tin này, ta có thể tính toán các mức tiền tương ứng như sau:

  • 5 INR = 1.591,58 VND
  • 10 INR = 3.183,17 VND
  • 100 INR = 31.831,66 VND
  • 1.000 INR = 318.316,65 VND
  • 1.000.000 INR = 318.316.647,40 VND

Vậy đáp án cho câu hỏi 1 Rupee bằng bao nhiêu VND là 319,39 VND.

Các mệnh giá đồng Rupee

Rupee (Rúp) Ấn Độ là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và được sử dụng tại một số nước Nam Á như Bhutan và Nepal. Ký hiệu của đồng tiền này là INR, Rs hoặc R$, và nó có nguồn gốc từ Indonesia và Maldives.

Hiện nay, tiền  Rupee (INR) đã có mã quốc tế ISO 4217 và được chia thành 7 mệnh giá tiền  bao gồm 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 Rupee và các mệnh giá tiền kim loại như 1, 2, 5 và 10 Rupee. Tất cả các tờ tiền của Ấn Độ đều có hình in của Mahatma Gandhi – một anh hùng dân tộc trong cuộc chiến giành độc lập cho Ấn Độ chống lại đế quốc Anh.

Bảng tỷ giá Rupee các ngân hàng tại Việt Nam

Rupee Ấn Độ không phổ biến trên thế giới, nên ở Việt Nam chỉ có ít ngân hàng chấp nhận trao đổi mua bán đồng tiền này. 

Dưới đây là bảng tỷ giá Rupee một số NH tại Việt Nam. 

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
TPB296,00309,00321,00
VIB308,00321,00
Vietcombank308,20320,30

Theo bảng trên, ta có thể thấy rằng:

  • Nếu muốn mua tiền mặt Rupee Ấn Độ (₹), thì nên đến TPBank vì ngân hàng này đang bán với mức giá thấp nhất là: 1 INR = 295,00 VND.
  • Nếu muốn bán chuyển khoản tiền Rupee Ấn Độ (₹), thì nên chuyển đến Vietcombank vì ngân hàng này đang mua với mức giá cao nhất là: 1 INR = 285,26 VND.

Đổi tiền Rupee sang các loại tiền khác

1 INR = 318,24 VND. Tuy nhiên, nếu bạn muốn quy đổi sang các loại tiền tệ khác như EURO, Bảng Anh hay Đô la thì giá trị sẽ khác như sau dựa trên tỷ giá cập nhật ngày hôm nay:

  • 1 INR = 0,011 EUR
  • 1 INR = 0,0097 Bảng Anh (GBP)
  • 1 INR = 0,014 Đô la Mỹ (USD)
  • 1 INR = 0,048 Ả Rập Xê Út (SAR)

Đổi tiền Rupee Ấn Độ to Việt Nam VND theo đúng quy định pháp luật

Việc đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt Nam và các loại tiền tệ khác đã trở nên phức tạp hơn do quy định của Thông tư 20/2011/TT-NHNN và Quy chế ngoại hối sửa đổi, bổ sung 2013. Chỉ có các tiệm vàng, cơ sở lưu trú, cửa khẩu quốc tế mới được phép thực hiện giao dịch đổi tiền cho khách hàng. 

Nếu đổi tiền tại địa chỉ không được cấp phép, bạn có thể nhận được tiền giả và bị phạt hành chính vì giao dịch tiền tệ bất hợp pháp. Điều này có thể là trở ngại trong các chuyến du lịch hoặc công tác nước ngoài. 

Tốt nhất là nên đến hệ thống ngân hàng thương mại và mạng lưới chi nhánh của ngân hàng để đổi tiền, tránh rủi ro mua phải tiền giả và đảm bảo đúng giá thị trường. 

Ngoài ra, bạn có thể trang bị thẻ thanh toán quốc tế để chủ động tiêu dùng, bao gồm các loại thẻ Visa, American Express, Discover, JCB, Mastercard, v.v.

Doi tien An Do Rupee sang Viet Nam dong

Đổi tiền Ấn Độ Rupee sang Việt Nam VND và ngược lại ở đâu an toàn, uy tín?

Đổi tiền Rupee ở tiệm vàng

Ở Hà Nội, có thể đổi tiền Rupee tại một số cửa hàng và tiệm vàng trên Phố Hà Trung, đảm bảo không bị mất giá, mua phải tiền giả hay phạm pháp.

Ở TPHCM, nhiều tiệm vàng trên Lê Thánh Tôn (Q.1) và Lê Văn Sỹ (Q.3) được cấp giấy phép thu đổi ngoại tệ.

Đổi tiền Rupee tại các ngân hàng Việt Nam

Đồng rupee của Ấn Độ không phổ biến như đồng đô la hay đồng euro, do đó ở Việt Nam không có nhiều ngân hàng thực hiện giao dịch tiền tệ từ Ấn Độ về Việt Nam và ngược lại. Chỉ có Vietcombank và TP Bank chuyển đổi hợp pháp loại ngoại tệ này với tỷ giá khác nhau. Nếu không thanh toán được trực tiếp vào các ngân hàng này, bạn có thể sử dụng thẻ thanh toán quốc tế để mua sắm chủ động hơn.

Đổi tiền Rupee ở ngân hàng Bank of India (BOI)

Bạn có thể sử dụng Ngân hàng Ấn Độ để đổi tiền từ đồng rupee sang đồng Việt Nam. Ngân hàng này được thành lập tại Ấn Độ từ năm 1906, với trụ sở chính tại Mumbai và chi nhánh ở Việt Nam được thành lập năm 2016 với số vốn 15 triệu USD. Để giao dịch, mua bán và đổi tiền, bạn có thể đến địa chỉ P.202 và 203, Lầu 2, Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM.

Tỷ giá đồng Rupee của INR trên thị trường tiền tệ thế giới

Đồng Rupee của Ấn Độ và các nước Tây Á có giá trị khá cao trên thị trường do những nước này sở hữu tài nguyên dầu mỏ mạnh mẽ. Tỷ giá Rupee so với các đồng tiền khác của các nước phát triển trên thế giới không hề thấp, ví dụ như:

  • 1 USD = 75 INR
  • 1 EUR = 88 INR
  • 1 GBP = 98 INR
  • 1 CNY = 10 INR
  • 1,4 Yên = 1 INR
  • 1 TWD = 2,5 INR
  • 16 Won = 1 INR
  • 1 AUD = 53 INR
  • 1 RUB = 1,02 INR
  • 1 CAD = 56 INR
  • 1 SGD = 54 INR, để thấy được sức mạnh của đồng tiền này trên thị trường.

Kinh nghiệm đổi tiền Rupee INR sang Việt Nam VND – Cách phân biệt đồng Rupee thật/giả

Để phân biệt đồng Rupee thật giả, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:

  • Độ sắc nét: Tiền giấy Rupee thật thường rất sắc nét, có độ tinh xảo và được in bằng công nghệ hiện đại. Trong khi đó, tiền giấy giả sẽ thiếu sự tỉ mỉ, không có thông số cụ thể và kích thước không đúng chuẩn.
  • Độ sáng của tiền: Tiền thật sẽ có một số hình ảnh mờ hoặc đổi màu khi chiếu ánh sáng lên, trong khi đó tiền giả sẽ không có tính năng này.

Màu sắc tờ tiền: Để phân biệt tiền thật giả, bạn có thể dựa vào màu sắc của tiền. Những tờ tiền thật bao giờ cũng rõ nét hơn, không bị nhạt hoặc pha trộn màu.

  • Để chủ động chi tiêu khi di chuyển sang các nước sử dụng Rupee hoặc bất kỳ quốc gia nào khác, bạn cần trang bị thêm cho mình các loại thẻ thanh toán quốc tế.
Mot so luu y khi doi tien mang den An Do

Một số lưu ý khi đổi tiền mang đến Ấn Độ

Ấn Độ nổi tiếng với nền văn hóa phong phú và đa dạng. Để chuyến đi đến đây trọn vẹn và không gặp sự cố khó chịu, cần lưu ý các quy tắc quan trọng về tiền bạc, bao gồm:

  • Khách mang tối đa 5.000 USD mà không cần khai báo với hải quan.
  • Khi đổi tiền tại Ấn Độ, cập nhật tỷ giá thị trường mới nhất để tránh bị lợi dụng mua bán thấp hơn tỷ giá thị trường.
  • Ấn Độ sử dụng đồng nội tệ của mình là rupee và đồng đô la Mỹ nhiều hơn bất kỳ loại tiền tệ nào khác. Chuẩn bị một trong hai loại tiền này để thanh toán tiện lợi khi mua sắm, giao dịch tại đây.
  • Đổi tiền ở Ấn Độ khá khó khăn, séc du lịch chỉ được chấp nhận bởi các ngân hàng lớn, nổi tiếng và lâu đời. Luôn đổi tiền tại một địa điểm được công nhận hoặc được chấp nhận hợp pháp. Sau khi thực hiện các giao dịch, giữ lại tất cả các biên lai trong trường hợp Đại sứ quán yêu cầu gia hạn hoặc cấp lại thị thực.

kinhteluatvcu.edu hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tìm được nơi đổi tiền từ Ấn Độ sang Việt Nam đúng quy định và đảm bảo uy tín. Bên cạnh đó, những lời khuyên nhỏ về tiền Rupee cũng sẽ giúp bạn phòng tránh được tình trạng mua phải tiền giả. Khi thực hiện giao dịch ngoại tệ nói chung và tiền Rupee nói riêng, luôn cập nhật tỷ giá quy đổi mới nhất trên thị trường để tránh mắc phải các sai sót không đáng có.