Giá vàng Quang Hạnh Hải Phòng hôm nay 21/11/2024 bao nhiêu 1 chỉ? 1 lượng? Sản phẩm vàng 9999, vàng 18k, vàng 650 tại tiệm vàng Quang Hạnh hôm nay tăng hay giảm? Mua vàng ở đâu uy tín, chất lượng tại Hải Phòng? Hãy cùng Kinhteluatvcu.edu.vn theo dõi giá vàng Hải Phòng niêm yết mới nhất hôm nay qua bài viết bên dưới nhé!
Cập nhật giá vàng Quang Hạnh Hải Phòng hôm nay 21/11/2024 bao nhiêu?
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 7,300 | 7,600 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 6,215 | 6,325 |
Vàng 916 (22K) | 5,722 | 5,772 |
Vàng 650 (15.6K) | 3,964 | 4,104 |
Vàng 680 (16.3K) | 4,152 | 4,292 |
Vàng 610 (14.6K) | 3,712 | 3,852 |
Vàng 375 (9K) | 2,234 | 2,374 |
Vàng 333 (8K) | 1,951 | 2,091 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 6,215 | 6,320 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 6,215 | 6,320 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 6,215 | 6,325 |
Vàng nữ trang 999.9 | 6,210 | 6,290 |
Vàng nữ trang 999 | 6,204 | 6,284 |
Vàng nữ trang 99 | 6,137 | 6,237 |
Vàng 750 (18K) | 4,593 | 4,733 |
Vàng 585 (14K) | 3,555 | 3,695 |
Vàng 416 (10K) | 2,492 | 2,632 |
Thông tin về tiệm vàng Quang Hạnh Hải Phòng
Vàng Quang Hạnh, thành lập từ ngày 24/8/1993 với tên đầy đủ là Công ty Cổ phần Vàng Quang Hạnh, đã lâu được biết đến như một trong những thương hiệu vàng uy tín và danh tiếng. Nổi bật với chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp, Quang Hạnh cung cấp đa dạng sản phẩm như vàng 9999, vàng tây 18K, 14K, vàng Ý 10K, nhẫn cưới vàng, và vàng miếng với từng mẫu trang sức được chế tác độc đáo bởi những nghệ nhân kim hoàn có kinh nghiệm lâu năm, cam kết đảm bảo về chất lượng.
Giá cả của sản phẩm Vàng Quang Hạnh không chênh lệch quá nhiều so với giá vàng thế giới hay các cửa hàng vàng khác tại tỉnh Hải Phòng. Ngoài ra, Quang Hạnh hoạt động đa ngành, bao gồm:
- Khai thác và kinh doanh kim loại quý.
- Sản xuất hóa chất phục vụ cho ngành kim hoàn.
- Cắt, hình dạng và hoàn thiện đá quý.
- Sản xuất kim loại quý và màu sắc đa dạng như vàng, bạc.
- Chế tác trang sức từ kim loại quý, gia công vàng bạc, và chế tác đá quý.
- Bán buôn và bán lẻ vàng (trừ vàng miếng), bạc và kim loại quý.
- Bán lẻ trang sức và các sản phẩm nghệ thuật tại các cửa hàng chuyên doanh.
- Cho thuê và sửa chữa trang sức.
Để sở hữu những sản phẩm chính hãng của Vàng Quang Hạnh, bạn có thể liên hệ trực tiếp hoặc ghé qua cửa hàng để nhận tư vấn và chọn lựa sản phẩm phù hợp. Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 96-98-100 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng.
- Số điện thoại: 02253855850 & 02253592864.
- Giờ làm việc: Từ 8h00 đến 20h00.
Bảng giá vàng tại một số thương hiệu nổi tiếng
Giá Vàng PNJ
KHU VỰC | LOẠI | MUA VÀO | BÁN RA |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.350 | 52.950 |
Nữ trang 24K | 52.150 | 52.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 | |
TP.HCM | 9999 | 52.250 | 52.800 |
PNJ | 52.400 | 53.100 | |
SJC | 52.750 | 52.950 | |
Hà Nội | PNJ | 52.350 | 53.050 |
SJC | 52.750 | 53.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.450 | 53.950 |
SJC | 52.630 | 52.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 52.450 | 53.150 |
SJC | 52.750 | 52.980 |
Giá vàng Doji
LOẠI | HÀ NỘI | ĐÀ NẴNG | TP.HỒ CHÍ MINH | |||
MUA VÀO | BÁN RA | MUA VÀO | BÁN RA | MUA VÀO | BÁN RA | |
SJC Lẻ | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
SJC Buôn | 5166 | 5179 | 5163 | 5190 | 5166 | 5184 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | – | – |
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | – | – | – | – |
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
Nguyên liệu 99.99 | 5140 | 5160 | 5138 | 5161 | 5138 | 5160 |
Nguyên liệu 99.9 | 5135 | 5155 | 5133 | 5156 | 5133 | 5155 |
Lộc Phát Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 4515 |
Kim Thần Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
Hưng Thịnh Vượng | 5140 | 5200 | – | – | – | – |
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Giá vàng SJC
KHU VỰC | LOẠI | MUA VÀO | BÁN RA |
Hà Nội | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.192.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.193.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.190.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 5.153.000 | 5.193.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.190.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 5.156.000 | 5.194.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 51,550,000 | 52,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 51,550,000 | 51,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 51,500,000 | 51,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 50,900,000 | 51,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 49,870,000 | 50,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 |
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
THƯƠNG PHẨM | LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 | |
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 |
Giá vàng Phú Quý
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
099 | Vàng trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
Top địa chỉ kinh doanh vàng uy tín, giá tốt tại Hải Phòng
Tiệm Vàng | Địa Chỉ | Hotline |
Vàng Mạnh Hùng | 49 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng | +84912306290 |
Vàng Sơn Hiền | 141 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng | +84941205555 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Minh Châu | An Thái, An Dương, Hải Phòng | +842253835412 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Sơn Hải | 11 Lạch Tray, Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng | +842253848552 |
Cơ Sở Gia Công – Sửa Chữa Mua Bán Vàng Bạc Tuấn Anh | 80 Trần Nhật Duật, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng | +84934656774 |
Tiệm Vàng Bạc Thanh Bình | 295 Trần Nguyên Hãn, Nghĩa Xã, Lê Chân, Hải Phòng | +842253856522 |
Vàng Bạc Nguyễn Gia | 20 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng | +84912258162 |
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tiến Lộc | 883 Ngô Gia Tự, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | +842253596212 |
Tiệm Vàng Thành Long | 155 P. Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng | +842253700377 |
Tiệm Vàng Công Vinh | 79 Hạ Lũng, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng | +84987394839 |
Tiệm Vàng Anh Đào | 254 Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | +842253728717 |
Tiệm Vàng Hùng Đĩnh | 204 Đường Đà Nẵng, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | +842253826459 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Quang Thìn | Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng | +842253871569 |
Cửa Hàng Vàng Minh Mẫn | 412 Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | +842253977865 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Hưng Giang | Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | +84927084229 |
Tiệm Vàng Bạc Kim Hoa | 100 Lê Lợi, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng | +84903450061 |
Tiệm Vàng Thịnh Thư | 331 Hai Bà Trưng, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng | +842253536129 |
Hiệu Vàng Kim Hồng | 12 Vạn Mỹ, Vạ Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng | +842253827175 |
Doanh Nghiệp Vàng Bạc Đá Quý Quảng Thịnh – Vàng Hải Phòng | 60D Phan Bội Châu, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng | +84903260596 |
Vàng Bạc Hải Phòng | 80 A3 Phương Lưu, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng | +84946007168 |
Tiệm Vàng Kim Hạnh | 150 Đường Đà Nẵng, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | +842253567837 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Chính Lành | 277, Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng | +84935257905 |
Tiệm Vàng Bạc Bảo Lưu | 263 Trần Nguyên Hãn, Nghĩa Xã, Lê Chân, Hải Phòng | – |
Cửa Hàng Vàng Bạc Chức Tín | 373, Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng | +84936731412 |
Cửa Hàng Vàng Hoàng Yến | 57 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | +842253846117 |
Cửa Hàng Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Vàng Dương Toàn | 296A P. Tô Hiệu, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng | +842253955072 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Quang Thái | 89 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | +842253624366 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Triều Cường | 170 Chợ Hàng, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | +84903493337 |
Tiệm Vàng Tiến Lộc | 323 Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | +842253728259 |
Cửa Hàng Vàng Bạc Thủy Vân | 17 Lãn Ông, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng | +842253521398 |
Bài viết trên đã cập nhật giá vàng Quang Hạnh Hải Phòng hôm nay chuẩn xác nhất. Mong rằng bạn sẽ có đủ thông tin để đưa ra các quyết định thông minh. Hãy theo dõi Kinhteluatvcu để cập nhật thêm nhiều thông tin và chính sách mới nhất về thị trường tài chính.
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới