35 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt nam? Mệnh giá đồng Euro được quy đổi sang tiền Việt Nam nhiều nhất bao gồm 100 Euro, 500 Euro, 1000 Euro,.. Để biết hiểu sâu hơn về đồng Euro hãy cùng Kinhteluatvcu.edu.vn tham khảo nội dung bài viết sau đây nhé!
Nội Dung Bài Viết
- 1 Tìm hiểu về đồng Euro
- 2 Quy đổi 35 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 3 Bảng giá 35 triệu đồng Euro trong 10 ngày qua
- 4 Biến động của EUR/VND trong 1 tháng qua
- 5 Cách quy đổi Euro sang tiền Việt Nam trực tuyến
- 6 So sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng Việt Nam
- 7 Đổi đồng Euro ở đâu an toàn, uy tín?
- 8 Lưu ý khi cần đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam
- 9 Cách nhận biết đồng Euro thật hay giả?
- 10 Một số câu hỏi liên quan về chuyển đổi ngoại tệ Euro
Tìm hiểu về đồng Euro
Đồng tiền Euro (ký hiệu: €; mã ISO: EUR), còn được gọi là Âu kim hay Đồng tiền chung Châu Âu, được tạo ra từ năm 1992 khi Hiệp ước Maastricht – Hiệp ước thành lập liên minh Châu Âu được ký kết.
Tuy nhiên, đến ngày 01/01/1999, đồng Euro chỉ tồn tại dưới dạng tiền ảo và được sử dụng trong các giao dịch tài chính và kế toán. Sau đó, vào ngày 01/01/2002, đồng Euro bắt đầu được sử dụng như loại tiền tệ chính thức ở các nước thành viên của Liên minh Châu Âu.
Đồng Euro được phân thành hai loại: tiền kim loại và tiền giấy. Tiền kim loại có các mệnh giá là 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 Euro và 2 Euro.
Trong khi đó, tiền giấy Euro được phát hành với sáu mệnh giá khác nhau là 5 Euro, 10 Euro, 20 Euro, 50 Euro, 100 Euro và 200 Euro.
Quy đổi 35 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Theo cập nhật đồng Euro mới nhất thì tỷ giá đồng Euro được công bố với mức giá:
1 Euro = 25.319,85 VND
Dưới đây là bảng quy đổi 1 số mệnh giá Euro sang tiền Việt Nam để bạn tham khảo:
Đồng Euro (EUR) | Đồng Việt Nam (VND) |
10 EUR | 253.761 VND |
100 EUR | 2.531.985 VND |
1.000 EUR | 25.319.854 VND |
1.000.000 EUR | 25.319.854.700 VND |
10.000.000 EUR | 253.198.547.000 VND |
35.000.000 EUR | 886.194.914.500 VND |
Như vậy câu trả lời “35 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” là:
35.000.000 EUR = 886.194.914.500 VND
Lưu ý: Tỷ giá trên chỉ tham khảo bởi vì tỷ giá mua/bán vào giữa các địa điểm trao đổi sẽ có chênh lệch.
Bảng giá 35 triệu đồng Euro trong 10 ngày qua
Ngày | EUR | VND |
1/5/2023 | 35.000.000 EUR | 886.184.787.491 VND |
2/5/2023 | 35.000.000 EUR | 882.195.435.633 VND |
3/5/2023 | 35.000.000 EUR | 883.024.614.394 VND |
4/5/2023 | 35.000.000 EUR | 877.640.080.220 VND |
5/5/2023 | 35.000.000 EUR | 875.373.670.209 VND |
6/5/2023 | 35.000.000 EUR | 873.418.369.339 VND |
7/5/2023 | 35.000.000 EUR | 884.802.201.406 VND |
8/5/2023 | 35.000.000 EUR | 882.506.483.017 VND |
Biến động của EUR/VND trong 1 tháng qua
Qua biểu đồ trên, ta có thể quan sát được sự thay đổi không ngừng của tỷ giá giữa đồng Euro và đồng Việt Nam trong vòng một tháng qua, với mức trung bình của tỷ giá EUR/VND đạt 25.205. Trong khoảng thời gian này, tỷ giá cao nhất được ghi nhận vào ngày 9/04/2023 với mức đạt 25.462 và tỷ giá thấp nhất là vào ngày 09/05/2023 với mức đạt 24.954.
Cách quy đổi Euro sang tiền Việt Nam trực tuyến
Đổi Euro trên google
Để kiểm tra tỷ giá đồng Euro trên Google, bạn có thể làm theo hai bước sau:
Bước 1: Truy cập trang tìm kiếm của Google và tìm kiếm từ khóa “EUR/VND”.
Bước 2: Nhập số tiền Euro cần quy đổi và kết quả sẽ được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
Đổi đồng Euro bằng công cụ chuyển đổi tỷ giá của các Website
Ngày nay, một số trang web cung cấp dịch vụ tra cứu tỷ giá các đồng tiền cho người dùng. Thủ tục thực hiện rất đơn giản, tương tự như sau:
Bước 1: Truy cập vào trang web và lựa chọn đồng tiền bạn muốn chuyển đổi.
Bước 2: Nhập số tiền cần chuyển đổi và đợi kết quả hiển thị.
So sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng Việt Nam
Ngân hàng | Tỷ giá mua tiền mặt | Tỷ giá mua chuyển khoản | Tỷ giá bán | Phí chuyển đổi ngoại tệ |
Techcombank | 24.751 | 25.053 | 26.089 | 2,89% |
Agribank | 24.855 | 24.905 | 25.952 | 2% |
Bảo Việt | 24.657 | 24.921 | 25.836 | 3% |
HDbank | 24.936 | 25.006 | 25.708 | 2% |
MBBank | 24.803 | 24.963 | 26.054 | 4% |
VPBank | 24.792 | 24.842 | 25.933 | 2% |
Vietcombank | 24.711 | 24.961 | 26.105 | 2,5% |
BIDV | 24.847 | 24.915 | 26.043 | 1% – 2,1%1% |
ACB | 25.046 | 25.147 | 25.644 | 0-1,1% |
SacomBank | 25.179 | 25.229 | 25.694 | 1,82% |
VietinBank | 24.954 | 24.979 | 26.089 | 2,5% |
Đổi đồng Euro ở đâu an toàn, uy tín?
Có thể chọn các địa điểm sau để đổi đồng Euro sang đồng Việt Nam (VND) với tỷ giá chuyển đổi tốt nhất:
- Các ngân hàng trong nước và quốc tế có dịch vụ đổi tiền tệ.
- Các cửa hàng vàng bạc trang sức được cấp giấy phép hoạt động bởi Nhà nước cũng có thể đổi tiền.
- Sân bay quốc tế và các cửa khẩu cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền tệ cho khách hàng quốc tế.
Lưu ý khi cần đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam
Khi chuyển đổi đồng Euro sang đồng VND, cần lưu ý một số tiêu chí sau đây:
- So sánh tỷ giá mua/bán Euro giữa các điểm đổi tiền để chọn đơn vị đổi ngoại tệ an toàn và có tỷ giá cao nhất.
- Chọn các điểm đổi tiền ngoại tệ uy tín, an toàn và có tỷ giá cao.
- Nên tìm hiểu cách phân biệt đồng Euro thật và giả để dễ dàng phân biệt trong quá trình chuyển đổi tiền.
- Nếu phát hiện ra đồng Euro giả, hãy báo ngay cho công an hoặc cảnh sát để được xử lý kịp thời.
Cách nhận biết đồng Euro thật hay giả?
Dưới đây là một số phương pháp để phát hiện đồng Euro giả:
- Chất lượng giấy: Giấy của đồng Euro giả thường không đủ cứng hoặc quá mềm so với đồng Euro thật.
- Màu sắc: Đồng Euro giả thường không có màu sắc đồng đều trên giấy.
- Bảo mật: Đồng Euro giả thường không có hình ảnh rõ nét, dấu ố vàng hoặc thiết bị chống giả không phát sáng khi được chiếu sáng.
- Kỹ thuật in ấn: Kỹ thuật in ấn trên đồng Euro giả thường không được thực hiện tốt, với màu sắc không rõ ràng và sắc nét như đồng Euro thật. Ngoài ra, số tiền mệnh giá trên đồng Euro giả thường bị biến màu hoặc không giống như đồng Euro thật khi nhìn từ góc độ khác.
Một số câu hỏi liên quan về chuyển đổi ngoại tệ Euro
1 triệu, 100 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Triệu Euro = 25.768.559.050,00 VND
100 triệu Euro = 2.576.855.905.000,00 VND
30 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
30 Triệu Euro = 773.056.771.500,00 VND
200 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
200 Triệu Euro = 5.153.711.810.000,00 VND
Bài viết trên đây Kinhteluatvcu đã giúp bạn quy đổi “35 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Hy vọng qua những nội dung trên có thể giúp bạn có câu trả lời cho đơn vị tiền tệ Eur. Đồng thời biết các công cụ, địa điểm đổi tiền ngoại tệ giá tốt nhất.
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới