200 yên bằng bao nhiêu tiền việt? Các mệnh giá đồng Yên đang được sử dụng? Cách quy đổi Yên to VND trực tuyến bằng cách nào? Tỷ giá JPY hôm nay tại các ngân hàng như thế nào? Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho những câu hỏi này để thuận tiện hơn khi sang Nhật thì bài viết dưới đây của Kinhteluatvcu.edu.vn là dành cho bạn.
Nội Dung Bài Viết
Quy đổi tỷ giá 200 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Để quy đổi 200 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chính xác thì trước tiên bạn phải biết được tỷ giá “1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?”. Theo tỷ giá đồng Yên mới cập nhật tại ngân hàng Nhà Nước Việt Nam như sau:
1 Yên = 174.26 VND suy ra 200 Yên = 34,852.65 VND
Bảng chuyển đổi các mệnh giá Yên sang tiền Việt Nam nhiều Nhất
Dưới đây là bảng quy đổi một số mệnh giá đồng Yên sang tiền Việt Nam phổ biến nhất:
Đồng Yên (JPY) | Vietnam Dong (VND) |
1 JPY | 174.26 VND |
2 JPY | 348.53 VND |
3 JPY | 522.79 VND |
4 JPY | 697.05 VND |
5 JPY | 871.32 VND |
6 JPY | 1,045.58 VND |
7 JPY | 1,219.84 VND |
8 JPY | 1,394.11 VND |
9 JPY | 1,568.37 VND |
10 JPY | 1,742.63 VND |
50 JPY | 8,713.16 VND |
100 JPY | 17,426.32 VND |
1.000 JPY | 174,263.24 VND |
2.000 JPY | 348,526.48 VND |
5.000 JPY | 871,316.20 VND |
10.000 JPY | 1,742,632.41 VND |
100.000 JPY | 17,426,324.09 VND |
200.000 JPY | 34,852,648.18 VND |
500.000 JPY | 87,131,620.44 VND |
1.000.000 JPY | 174,263,240.89 VND |
10.000.000 JPY | 1,742,632,408.88 VND |
100.000.000 JPY | 17,426,324,088.79 VND |
Cách đổi 200 JPY sang VND trực tuyến
Để đổi 200 JPY sang tiền Việt Nam, bạn có thể truy cập trực tiếp vào một số công cụ dưới đây:
- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank): https://www.vietcombank.com.vn/exchangerates/
- Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank): https://www.techcombank.com.vn/ExchangeRate
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến trên trang web của TransferWise: https://transferwise.com/vn/currency-converter/
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến trên trang web của Yahoo Finance: https://finance.yahoo.com/currency-converter/
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến trên trang web của XE:
- https://www.xe.com/currencyconverter/
- Thebank: https://thebank.vn/cong-cu/tinh-ty-gia-ngoai-te.html
- Vietcombank: https://www.vietcombank.com.vn/exchangerates/
- Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank): https://www.sacombank.com.vn/ExchangeRate.aspx
Đổi 200 Yên ở đâu giá tốt nhất?
Đổi tiền Yên sang VND ở Việt Nam thì có thể tham khảo một số đơn vị dưới đây:
- Ngân hàng Vietcombank (VCB)
- Ngân hàng Techcombank
- Ngân hàng Sacombank
- Ngân hàng Vietinbank
- Ngân hàng Agribank
- Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, nội bài, sân bay Đà Nẵng
- Tiệm vàng, bạc, trang sức được cấp giấy phép trao đổi tiền tệ từ nhà nước
Ngược lại nếu muốn đổi tiền Yên sang VND tại Nhật Bản thì có thể tham khảo một số đơn vị sau đây:
- Trụ sở chính Ngân hàng Sumitomo Mitsui – 1-1-2 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo
- Trụ sở chính Ngân hàng Resona – 1-5-1 Nihonbashi, Chuo-ku, Tokyo
- Trụ sở chính Ngân hàng Mitsubishi UFJ – 4-5-1 Otemachi, Chiyoda-ku, Tokyo
- Trụ sở chính Ngân hàng Mizuho – 1-5-5 Otemachi, Chiyoda-ku, Tokyo
- Quầy hoán đổi tiền tại sân bay Narita hoặc sân bay Haneda
Lưu ý khi trao đổi tiền Nhật sang tiền Việt Nam
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi thực hiện giao dịch đổi tiền Yên sang tiền Việt Nam (VND):
- Nên đổi tiền VND sang tiền Yên tại Việt Nam để đủ chi phí cơ bản. Điều này giúp bạn tránh mất tỷ giá chuyển đổi khi đổi USD hoặc EUR, sau đó khi mang sang Nhật Bản lại phải đổi qua Yên Nhật.
- Đổi tiền Nhật tại những địa điểm được đánh giá vừa giá vừa an toàn.
- Mang theo thẻ tín dụng để giải quyết việc thanh toán. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải ở đâu cũng chấp nhận thẻ tín dụng và sẽ có một khoản chi phí giao dịch theo quy định.
- Khi đổi tiền, bạn nên đổi thêm một số đồng tiền lẻ với mệnh giá nhỏ để có thể thanh toán các mặt hàng ít tiền. Đặc biệt, cần đổi tiền xu để thanh toán các mặt hàng như nước, bánh kẹo, thuốc lá… ở các máy bán hàng tự động của Nhật Bản
Một số câu hỏi liên quan đến Yên to VND
18 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
18 Yên Nhật (JPY) = 3.127,09 VND
100 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
100 Yên Nhật (JPY) = 17.372,74 VND
250 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
250 Yên Nhật (JPY) = 43.431,85 VND
300 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
300 Yên Nhật (JPY) = 52.118,22 VND
500 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
500 Yên Nhật (JPY) = 86.863,70 VND
1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
1000 Yên Nhật (JPY) = 173.727,40 VND
10000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
10000 Yên Nhật (JPY) = 1.737.274,04 VND
200.000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
200000 Yên Nhật (JPY) = 34.745.480,88 VND
Bài viết trên đây Kinhteluatvcu đã cập nhật tỷ giá quy đổi “200 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Để biết thêm nhiều thông tin mới nhất về đơn vị tiền tệ của các nước trên thế giới thì đừng quên theo dõi chúng tôi nhé!
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới