Phí thường niên Sacombank là một khoản phí nhỏ mà khách hàng phải trả hàng năm để duy trì tài khoản cá nhân hoặc doanh nghiệp tại Sacombank. Khoản phí này giúp ngân hàng duy trì các dịch vụ và tiện ích cho khách hàng, đồng thời đảm bảo hoạt động ổn định của tài khoản. Với mức phí thường niên hợp lý và nhiều ưu đãi hấp dẫn, Sacombank mang đến sự tiện lợi và trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Bài viết sau đây kinhteluatvcu sẽ giúp bạn tìm hiểu về phí thường niên Sacombank.
Nội Dung Bài Viết
Tìm hiểu về phí thường niên Sacombank
Phí thường niên Sacombank
Là khoản phí mà khách hàng phải trả hàng năm để đảm bảo hoạt động của tài khoản và thẻ ngân hàng Sacombank. Không giống phí quản lý tài khoản, phí thường niên được tính một lần trong năm và cộng vào sao kê hàng năm.
Thời điểm tính phí bắt đầu từ khi thẻ được mở đến khi thẻ bị hủy. Mức phí thường niên phụ thuộc vào loại thẻ và thời điểm đóng. Người ta thường nhầm lẫn phí thường niên với phí quản lý tài khoản, nhưng hai khoản phí này khác nhau và áp dụng cho hai đối tượng khác nhau.
Việc thu phí được quy định rõ ràng trong hợp đồng, và nếu còn băn khoăn, bạn có thể phân biệt dựa trên thời gian thu phí và cách thức nộp tiền. Phí thường niên được trừ vào sao kê hàng năm, trong khi phí quản lý tài khoản được trừ hàng tháng trực tiếp từ số dư thẻ, và nếu không đủ số dư, phí sẽ tiếp tục được trừ vào tháng sau.
Phí thường niên Sacombank không phải là phí duy trì tài khoản
Trong khi phí duy trì tài khoản là một phần trong phí quản lý tài khoản, phí thường niên là một loại phí riêng biệt. Để phân biệt giữa phí thường niên và phí duy trì tài khoản, chúng ta có thể xem xét các điểm sau đây:
- Thời gian thu nộp: Phí thường niên Sacombank được thu hàng năm, trong khi phí duy trì tài khoản được thu hàng tháng.
- Khả năng tránh nộp phí: Phí thường niên là một khoản phí bắt buộc phải nộp hàng năm. Tuy nhiên, phí duy trì tài khoản có thể được miễn nếu KH duy trì số dư tối thiểu theo yêu cầu của Sacombank tại từng thời điểm.
- Cách thức nộp tiền: Phí thường niên được cộng và thu vào cuối kỳ sao kê hàng năm, trong khi phí duy trì tài khoản được trừ trực tiếp từ số dư thẻ hàng tháng. Nếu số dư khả dụng không đủ, phí sẽ được trừ khi khách hàng nộp tiền vào thẻ.
Vì vậy, phí thường niên không phải là phí duy trì tài khoản như nhiều người thường nghĩ. Dựa trên các đặc điểm trên, chúng ta có thể dễ dàng phân biệt hai loại phí này.
Không đóng phí thường niên sẽ như thế nào?
Không đóng phí thường niên sẽ có hậu quả không mong muốn. Khi mở một loại thẻ có yêu cầu phí thường niên, khách hàng phải nộp phí hàng năm bắt buộc. Ngay cả khi bạn không sử dụng thẻ, nhưng đã mở thẻ, bạn vẫn phải trả phí. Phí này sẽ được cộng vào cuối kỳ sao kê. Nếu bạn không thanh toán, phí thường niên và số tiền phạt sẽ được tính vào nợ, và nếu để lâu, nó có thể trở thành nợ xấu.
Nếu bạn không muốn tiếp tục trả phí thường niên, bạn buộc phải hủy thẻ. Hãy mang theo giấy tờ tùy thân và đến ngân hàng để được nhân viên hướng dẫn chi tiết về quy trình hủy thẻ. Lưu ý là bạn cần hủy thẻ hoàn toàn, không chỉ khóa thẻ. Vì nếu chỉ khóa thẻ, bạn vẫn sẽ bị tính phí thường niên như thông thường.
Phí thường niên Sacombank hiện nay
Các thông tin về phí thường niên Sacombank đã được cập nhật mới nhất dưới đây sẽ mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng của Sacombank hoặc bất kỳ ai có ý định tìm hiểu để bắt đầu sử dụng dịch vụ thẻ.
Loại thẻ | Tên/ hạng thẻ cụ thể | Mức phí thường niên |
Thẻ tín dụng nội địa | 200.000đ | |
Thẻ thanh toán nội địa | 66.000đ | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa | Sacombank Visa | 299.000đ |
Sacombank Visa Gold | 399.000đ | |
Sacombank Visa Ladies First | 299.000đ | |
Sacombank Visa Signature | 1.499.000đ | |
Sacombank Visa Platinum | 999.000đ | |
Sacombank Visa Platinum Cashback | 999.000đ | |
Sacombank Visa Infinite | 19.999.000đ | |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard | Hạng chuẩn | 299.000đ |
Hạng vàng | 399.000đ | |
Bạch kim | 1.499.000đ | |
Thẻ tín dụng quốc tế UnionPay | 299.000đ | |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB | Motor Card | 299.000đ |
Car Card | 399.000đ | |
Thẻ thanh toán quốc tế Mastercard | Hạng chuẩn | 299.000đ |
Hạng vàng | 399.000đ | |
World Master Card | 1.499.000đ | |
Thẻ thanh toán quốc tế JCB | JCB Car | 399.000đ |
JCB Motor | 299.000đ | |
JCB Ultimate | 1.699.000đ | |
Thẻ UnionPay | 299.000đ | |
Thẻ Family Napas | 200.000đ | |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa | Hạng chuẩn | 149.000đ |
Hạng vàng | 249.000đ | |
Platinum thẻ chính | 499.000đ | |
Platinum thẻ phụ | 399.000đ | |
Platinum VIP | Miễn phí | |
Platinum Signature thẻ chính | Miễn phí | |
Platinum Signature thẻ phụ | 599.000đ |
Chú ý:
- Mức phí đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Phí thường niên AD cho cả thẻ chính và thẻ phụ, tính bằng đơn vị VNĐ/thẻ/năm.
- Chủ thẻ Sacombank Visa Signature được miễn phí phí thường niên trong 3 năm đầu.
- Phí thường niên Sacombank có thể thay đổi tại các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi này sẽ được thông báo trước cho khách hàng ít nhất 7 ngày trước khi có hiệu lực.
Chương trình ưu đãi phí thường niên ngân hàng Sacombank
Ban lãnh đạo Sacombank đã áp dụng các chính sách ưu đãi lãi suất hấp dẫn để giảm phí thường niên cho khách hàng. Bạn có thể tham gia ba hình thức khuyến mãi sau để giảm mức phí của mình:
Tích lũy dặm ngân hàng Sacombank – đổi phí thường niên
Với thẻ Visa màu xanh Signature, bạn tích lũy dặm khi chi tiêu. Số dặm tích lũy có thể đổi thành phí thường niên hoặc vé máy bay, hạng thành viên của Vietnam Airlines.
Mở thẻ ngay – hoàn tiền liền tay
Áp dụng cho các loại thẻ gồm Napas, Visa, JCB Classic, Visa Platinum, Gold Mastercard, JCB Ultimate, World Mastercard, UnionPay. Bạn chỉ cần mở thẻ và chi tiêu từ 200 ngàn đồng trong ít nhất 30 ngày tính từ ngày kích hoạt, sẽ được hoàn đến 50% phí thường niên.
Các chương trình tặng thưởng hấp dẫn
Trong các dịp lễ lớn, Sacombank tổ chức nhiều ưu đãi lãi suất hấp dẫn khác. Hãy theo dõi fanpage, thông báo trên website và ứng dụng ngân hàng để cập nhật ngay.
Chúng tôi giới thiệu sản phẩm với lãi suất hấp dẫn và điều kiện linh hoạt để bạn có thể tiết kiệm tài chính. Hơn nữa, các gói bảo hiểm cũng được bao gồm trong phí thường niên của chúng tôi.
Các loại thẻ Sacombank và biểu phí hiện tại
Thẻ ngân hàng Sacombank được chia thành hai loại sản phẩm là thẻ nội địa và thẻ quốc tế. Dưới đây là biểu phí chi tiết cho các dịch vụ kèm theo thẻ theo quy định:
Biểu phí thẻ thanh toán nội địa Sacombank
- Phí phát hành: 99.000 đồng
- Phí rút tiền mặt ở ATM: 1.000 đồng trong ngân hàng và 3.300 đồng liên ngân hàng
- Chuyển khoản trong hệ thống: 2.000 đồng
- Chuyển khoản khác ngân hàng: 7.000 đồng
- Tra cứu số dư tài khoản: 0 đồng
- Tra cứu giao dịch của tài khoản: 880 đồng
- Rút tiền tại máy POS của Sacombank: 0 đồng
- Nộp tiền vào thẻ TD Sacombank: 2.000 đồng
- Chuyển khoản đến thẻ Visa khác ngân hàng: 16.500 đồng
- Cấp lại mã PIN mới: 20.000 đồng
- Thay mới thẻ: 49.000 đồng
Biểu phí thẻ thanh toán quốc tế Visa
- Phí phát hành thẻ: 0 đồng
- Tra cứu SD tại trụ ATM: 0 đồng
- Tra cứu số dư ở ngân hàng khác: 8.000 đồng
- Chuyển tiền từ thẻ Visa đến ngân hàng khác: 7.000 đồng (miễn phí cho thẻ Visa Signature)
- CK trong hệ thống Sacombank: 0 – 2.000 đồng
- Rút tiền tại ATM: 6.000 – 10.000 đồng
- Thay mới thẻ: 99.000 – 599.000 đồng
- Cấp lại mã PIN Sacombank: 2.000 – 20.000 đồng
Biểu phí thẻ tín dụng nội địa Sacombank
- Phát hành thẻ: Miễn phí
- Lãi suất tháng: 1,6 – 2,5%
- Rút tiền mặt tại ATM: Miễn phí hoặc 1% (tại ATM ngân hàng khác)
- Nộp tiền tại ATM Sacombank vào thẻ đang GD: Miễn phí
- CK trong hệ thống tại ATM Sacombank: Miễn phí
- eBanking chuyển – nhận bằng di động: 8.800đ
- Tra cứu SD tại ATM: Miễn phí hoặc 2.000đ
- Vượt hạn mức: Phí là 0,075% / ngày
- Thay thế thẻ: 99.000đ
- Báo mất và thay thế thẻ: 199.000đ
- Chậm thanh toán: 6% số tiền chậm
- Thay đổi hạn mức tín dụng: 100.000đ
- Cấp lại pin: 50.000đ
- Dịch vụ đặc biệt: 100.000đ
- Khiếu nại sai: 100.000đ
- Gửi thông báo giao dịch: 50.000đ
Thẻ thanh toán quốc tế UnionPay và Gold Mas
Loại thẻ | UnionPay Sacombank | Gold MasterCard |
---|---|---|
Phát hành | Miễn phí | Miễn phí |
Rút tiền mặt tại ATM | Miễn phí | 1.000 – 6.000đ |
Nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Chuyển khoản trong hệ thống tại ATM Sacombank | 2.0000 – 5.000đ | 2.000 – 5.000đ |
Chuyển tiền đến thẻ Visa ngân hàng khác | 7.000đ | 7.000đ |
Tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Tra cứu số dư tại ATM | Miễn phí hoặc 8.800đ | Miễn phí hoặc 8.800đ |
Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM | 2.000đ | 2.000đ |
Giao dịch ngoại tệ | 3% giá trị giao dịch | 3% g/trị giao dịch |
Thay thế thẻ | 49.000đ | 99.000đ |
Cấp lại pin | 20.000đ | 20.000đ |
Khiếu nại sai | 80.000đ | 80.000đ |
Dịch vụ đặc biệt | 100.000đ | 100.000đ |
Lưu ý:
- Thông tin về phí thẻ Sacombank có thể thay đổi theo thời điểm.
- Sacombank sẽ không hoàn lại phí đã thu nếu khách hàng yêu cầu hủy giao dịch do sai sót không thuộc về hệ thống ngân hàng.
Mức phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank
Mức phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và đối tượng khách hàng.
Ví dụ: mức phí thẻ chuẩn khoảng 300.000 VND, trong khi thẻ tín dụng dành cho khách hàng VIP có mức phí thường niên lên đến gần 20.000.000 VND. Xem bảng dưới đây để biết mức phí thường niên tham khảo của các loại thẻ tín dụng Sacombank.
Phí thường niên | Hạn mức | Thu nhập tối thiểu một tháng | |
Thẻ Sacombank Visa | |||
Visa (Thường) | 299,000 VND | 20 triệu VND | 5 triệu VND |
Visa Gold (Vàng) | 399,000 VND | 50 triệu VND | 5 triệu VND |
Visa Ladies First | 299,000 VND | 200 triệu VND | 5 triệu VND |
Visa Signature | 1,499,000 VND | Không giới hạn | 60 triệu VND |
Visa Platinum | 999.000 VND | Không giới hạn | 20 triệu VND |
Visa Platinum Cashback | 999.000 VND | Không giới hạn | 20 triệu VND |
Visa Infinite | 19.999.000 VND | Không giới hạn | 200 triệu VND |
Thẻ Mastercard Sacombank | |||
Mastercard (Chuẩn) | 299,000 VND | 20 triệu VND | 5 triệu VND |
Mastercard Gold (Vàng) | 399,000 VND | 200 triệu VND | 5 triệu VND |
World Master Card | 1,499,000 VND | Không giới hạn | 60 triệu VND |
Thẻ JCB | |||
JCB Car | 399,000 VND | 200 triệu VND | 5 triệu VND |
JCB Motor | 299,000 VND | 20 triệu VND | 5 triệu VND |
JCB Ultimate | 1.699.000 VND | Không giới hạn | 80 triệu VND |
Thẻ UnionPay | 299,000 VND | 200 triệu VND | 5 triệu VND |
Thẻ Family Napas | 200,000 VND | 200 triệu VND | 5 triệu VND |
Thông qua việc chia sẻ về phí thường niên Sacombank như trên, bài viết của kinhteluatvcu đã giúp bạn hiểu rõ các mức phí áp dụng cho loại thẻ cụ thể mà bạn đang sử dụng hoặc quan tâm. Bằng cách cập nhật thông tin và chi phí từ ngân hàng một cách đúng thời điểm và chính xác, bạn sẽ có trải nghiệm giao dịch thuận tiện và tự do hơn.
Dương Huyền Trân có trình độ chuyên môn cao về ngân hàng và hiện tại đang đảm nhận vị trí chuyên viên quản trị rủi ro tại một ngân hàng Việt Nam. Chính vì vậy cô đủ kiến thức để chia sẻ các vấn đề liên quan đến ngân hàng,…