30.000 USD bằng bao nhiêu tiền việt nam? Tỷ giá USD được những người đang có dự định công tác, du lịch, du học, xuất khẩu lao động lại Hoa Kỳ đặc biệt quan tâm. Tỷ giá đồng đô la Mỹ thường xuyên biến động. Để biết thêm cách quy đổi USD sang VND trực tuyến hãy cùng Kinhteluatvcu.eu.vn tham khảo bài viết bên dưới nhé!
Nội Dung Bài Viết
- 1 Tìm hiểu về đồng đô la Mỹ và tiền Việt Nam
- 2 Quy đổi 30.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- 3 Công cụ đổi tiền đô la Mỹ sang tiền Việt Nam trực tuyến
- 4 Tỷ giá đồng đô la Mỹ tại một số ngân hàng Việt Nam
- 5 Nên đổi tiền USD sang VND ở đâu uy tín, giá tốt nhất?
- 6 Một số câu hỏi liên quan về chuyển đổi USD sang VND
Tìm hiểu về đồng đô la Mỹ và tiền Việt Nam
Đồng đô la Mỹ (Mỹ kim) được gọi ngắn gọn là “Đô la”, “Đô” có tên tiếng anh là “United States Dollar”. Đây là đơn vị tiền tệ sử dụng chính thức tại Hoa Kỳ. Đồng thời được sử dụng để giao dịch ở nhiều quốc gia trên thế giới. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ:
- Ký hiệu: $
- Mã ISO 4217: USD
- Quỹ tiền tệ quốc tế: US$
Tiền Việt Nam (Ký hiệu: ₫ hoặc đ) có mã giao dịch quốc tế (VND) đây là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức tại Việt Nam. Đồng VND được phát hành dưới sự quản lý của ngân hàng nhà nước Việt Nam. Đây được xem là phương tiện thanh toán duy nhất tại nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.
Quy đổi 30.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để chuyển đổi 30.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thì bạn cần phải biết được tỷ giá đô la Mỹ ở thời điểm hiện tại. Quy đổi đơn vị tiền tệ nhỏ nhất 1 USD = ? VND sau đó nhân với 30.000, cụ thể:
Tỷ giá đô la Mỹ mới nhất hôm nay: 1 USD = 23.465 đ
Như vậy, để biết 30.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bạn chỉ cần nhân với tỷ giá 1 Đô la Mỹ đã quy đổi sang tiền Việt Nam, cụ thể:
30.000 USD * 23.465 = 703.950.000 đ
Lưu ý: Tỷ giá đồng đô la Mỹ (USD) biến động liên tục. Chính vì vậy, để biết chính xác tỷ giá USD sang Việt Nam thì bạn cần theo dõi, cập nhật thường xuyên.
Công cụ đổi tiền đô la Mỹ sang tiền Việt Nam trực tuyến
Cách 1: Đổi tiền USD sang tiền Việt Nam bằng google
- Bước 1: Truy cập vào google.com
- Bước 2: Nhập từ khóa mệnh giá USD mà bạn muốn chuyển đổi (Ví dụ: “300 tỷ USD bằng bao nhiêu tiền việt nam” hoặc “1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt”
- Bước 3: Bấm tìm kiếm và nhận kết quả
Cách 2: Đổi đồng USD sang tiền Việt Nam bằng công cụ đổi ngoại tệ trên các website
- Bước 1: Truy cập vào website có công cụ quy đổi ngoại tệ
- Bước 2: Nhập số tiền cần quy đổi
- Bước 3: Lựa chọn đơn vị tiền tệ muốn đổi (Ví dụ: USD to VND hoặc VND to USD)
- Bước 4: Bấm chọn chuyển đổi và nhận kết quả
Tỷ giá đồng đô la Mỹ tại một số ngân hàng Việt Nam
Tỷ giá đô la Mỹ giữa các ngân hàng tại Việt Nam luôn có sự chênh lệch. Nếu đổi ít sẽ không ảnh hưởng nhiều nhưng đổi nhiều sẽ chênh lệch tương đối lớn. Chính vì vậy, để đảm bảo lợi ích của mình bạn nên tham khảo tỷ giá quy đổi 30.000 USD tại một số ngân hàng để lựa chọn đơn vị hỗ trợ đổi giá tốt nhất:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | Mua chuyển khoản |
ABBank | 698.100.000 | 708.300.000 | 714.300.000 | 698.700.000 |
ACB | 696.000.000 | 711.000.000 | 708.300.000 | 699.600.000 |
Agribank | 698.100.000 | 708.600.000 | – | 698.700.000 |
Bảo Việt | 699.450.000 | – | 707.250.000 | 700.050.000 |
BIDV | 699.030.000 | 708.030.000 | – | 699.030.000 |
CBBank | 695.700.000 | – | 708.300.000 | 699.000.000 |
Đông Á | 699.600.000 | 709.500.000 | 708.000.000 | 699.600.000 |
Eximbank | 693.600.000 | 710.400.000 | – | 696.000.000 |
GPBank | 696.000.000 | 711.000.000 | – | 699.300.000 |
HDBank | 698.700.000 | 708.300.000 | – | 699.300.000 |
Hong Leong | 698.100.000 | 708.900.000 | – | 698.700.000 |
HSBC | 700.560.000 | 706.920.000 | 706.920.000 | 700.560.000 |
Indovina | 699.300.000 | 709.650.000 | – | 701.250.000 |
Kiên Long | 698.700.000 | 709.800.000 | – | 699.600.000 |
Liên Việt | 699.150.000 | 708.000.000 | – | 699.450.000 |
MSB | 699.210.000 | 708.300.000 | 708.600.000 | 698.910.000 |
MB | 698.790.000 | 708.840.000 | 708.840.000 | 698.790.000 |
Nam Á | 697.500.000 | 709.500.000 | – | 699.000.000 |
NCB | 698.700.000 | 708.000.000 | 708.600.000 | 699.300.000 |
OCB | 698.700.000 | 711.300.000 | 708.000.000 | 700.200.000 |
OceanBank | 699.150.000 | 708.000.000 | – | 699.450.000 |
PGBank | 697.800.000 | 708.000.000 | – | 699.300.000 |
Public Bank | 697.650.000 | 709.200.000 | 709.200.000 | 700.800.000 |
PVcomBank | 698.400.000 | 709.200.000 | 709.200.000 | 697.500.000 |
Sacombank | 697.890.000 | 710.040.000 | 708.540.000 | 699.690.000 |
Saigonbank | 696.000.000 | 711.000.000 | – | 699.300.000 |
SCB | 699.000.000 | 712.500.000 | 711.000.000 | 699.000.000 |
SeABank | 698.700.000 | 712.200.000 | 709.200.000 | 698.700.000 |
SHB | 699.300.000 | 711.000.000 | – | – |
Techcombank | 698.610.000 | 708.930.000 | – | 698.910.000 |
TPB | 697.050.000 | 712.050.000 | – | 698.820.000 |
UOB | 697.200.000 | 709.200.000 | – | 698.400.000 |
VIB | 698.700.000 | 709.500.000 | – | 699.300.000 |
VietABank | 696.450.000 | 708.000.000 | – | 697.950.000 |
VietBank | 673.800.000 | – | 706.200.000 | 674.400.000 |
VietCapitalBank | 699.900.000 | 710.400.000 | – | 700.500.000 |
Vietcombank | 697.800.000 | 708.900.000 | – | 698.700.000 |
VietinBank | 696.900.000 | 710.700.000 | – | 698.100.000 |
VPBank | 697.950.000 | 708.450.000 | – | 699.450.000 |
VRB | 698.100.000 | 708.750.000 | – | 698.550.000 |
Nên đổi tiền USD sang VND ở đâu uy tín, giá tốt nhất?
Hiện nay có rất nhiều đơn vị hỗ trợ đổi tiền ngoại tệ đô la Mỹ sang tiền Việt Nam (VND) và ngược lại như: Cửa hàng vàng, bạc, đá quý, khách sạn, sân bay, chợ đen, ngân hàng,… Tuy nhiên, những địa điểm được cấp phép trao đổi ngoại tệ là công ty tài chính, ngân hàng thương mại.
Không nên đổi USD ở những địa điểm chưa được cấp giấy phép trao đổi tiền tệ. Điều này không chỉ vi phạm pháp luật và còn ẩn chứa tiềm ẩn về tiền giả, tỷ giá,.. Do đó, nên lựa chọn nơi uy tín như ngân hàng để tránh mất tiền.
Một số câu hỏi liên quan về chuyển đổi USD sang VND
30.00 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
3000 đô la mỹ (USD) = 70.357.500 (VND)
1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 đô la mỹ (USD) = 23.452 (VND)
70.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
70000 đô la mỹ (USD) = 1.641.675.000 (VND)
300.000 Đô la mỹ bao nhiêu tiền Việt Nam
300.000 đô la mỹ (USD) = 7.035.750.000 (VND)
3000 Đô la bao nhiêu tiền Việt
3000 đô la mỹ (USD) = 70.357.500 (VND)
5000 Đô la bao nhiêu tiền Việt Nam
5000 đô la mỹ (USD) = 117.262.500 (VND)
Bài viết trên đây Kinhteluatvcu đã giải đáp tất cả các thắc mắc về “300.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Hy vọng qua những nội dung mà chúng tôi chia sẻ đã mang đến cho bạn một thông tin hữu ích về đơn vị tiền tệ USD.
Doãn Triết Trí Là Một Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực Tài Chính. Muốn Chia Sẻ Những Kiến Thức Mới Nhất Về Các Vấn Đến Liên Quan Đến Tài Chính Bao Gồm Tiền Tệ, Thị Trường, Tỷ Gía,.. Đến Với Các Độc Gỉa Trên Toàn Thế Giới