Phí thường niên thẻ tín dụng VPBank là khoản phí mà khách hàng phải thanh toán hàng năm khi sử dụng thẻ tín dụng tại ngân hàng VPBank. Như vậy, Phí thường niên thẻ tín dụng VPBank được thu khi nào? Không trả khoản phí này có sao không? Tất cả sẽ được Kinhteluatvcu.edu.vn giải đáp chi tiết qua nội dung bài viết sau đây nhé!
Nội Dung Bài Viết
Phí thường niên VPBank là gì?
Để có thể sử dụng dịch vụ thẻ do ngân hàng VPBank cung cấp, bạn sẽ phải thanh toán một khoản phí hàng năm. Mức phí này thường dao động từ vài chục nghìn đồng đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào loại thẻ mà bạn sở hữu. VPBank sẽ tính phí ngay khi bạn nhận thẻ hoặc vào tháng đầu tiên của năm sử dụng thẻ.
Tuy nhiên, để thu hút khách hàng, hiện tại VPBank thường áp dụng chính sách miễn phí phí thường niên trong năm đầu sử dụng thẻ. Hoặc phí này sẽ được miễn phí cho năm tiếp theo nếu bạn đã đáp ứng mức chi tiêu yêu cầu trong năm trước. Đây là một chính sách có lợi cho cả ngân hàng và người dùng, tạo điều kiện thuận lợi cho cả hai bên.
Cập nhật phí thường niên thẻ tín dụng VPBank đầy đủ mới nhất
Một trong những phí quan trọng mà người dùng thường quan tâm khi đăng ký thẻ tín dụng tại VPBank chính là phí duy trì hàng năm. Theo quy định của VPBank, phí duy trì này sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng loại thẻ và hạn mức sử dụng của thẻ.
Tên thẻ | Phí thường niên |
Thẻ tín dụng VPBank MasterCard No.1 | Thẻ chính: 150.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: Không thu phí |
Thẻ tín dụng VPBank MasterCard MC2 | Thẻ chính: 299.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: 150.000 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ tín dụng quốc tế VPBank Lady Credit | Thẻ chính: 499.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: Không thu phí |
Thẻ tín dụng VPBank StepUp Credit | Thẻ chính: 499.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ tín dụng VPBank Platinium Credit | Thẻ chính: 699.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ:250.000 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ tín dụng VNAirline VPBank Platinium Credit | Thẻ chính: 899.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: Không thu phí |
Thẻ tín dụng Mobifone – VPBank Classic MasterCard | Thẻ chính: 299.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: 150.000 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ tín dụng Mobifone – VPBank Titanium MasterCard | Thẻ chính: 499.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ tín dụng Mobifone – VPBank Platinum MasterCard | Thẻ chính: 699.000 VNĐ/thẻ/nămThẻ phụ: 400.000 VNĐ/thẻ/năm |
Hiện tại, phí duy trì hàng năm của các thẻ tín dụng tại VPBank có sự đa dạng và linh hoạt. Có thể thấy mức phí dao động từ thấp đến cao:
- Loại thẻ có phí duy trì thấp nhất là VPBank No.1, chỉ 150.000 VNĐ/năm.
- Các thẻ có mức phí cao nhất là World MasterCard và World Lady MasterCard, thuộc hạng kim cương.
Hiện nay, VPBank đưa ra chính sách hỗ trợ miễn phí phí duy trì hàng năm cho một số loại thẻ trong năm đầu tiên và các năm tiếp theo, như Lady Credit/Stepup Credit, VN Airline VPBank Platinum Credit, nhằm thu hút và khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ tín dụng.
Tuy nhiên, để được hưởng ưu đãi về phí duy trì, chủ sở hữu thẻ cần phải đáp ứng một số điều kiện:
- Thực hiện ít nhất 03 giao dịch trong vòng 30 ngày đầu sau khi mở thẻ (mỗi giao dịch từ 700.000 VNĐ).
- Đồng thời, nếu tổng doanh số giao dịch trong năm đạt từ 60 triệu đồng, thì phí duy trì trong năm tiếp theo sẽ được VPBank miễn phí hỗ trợ.
Một số loại phí khác chủ thẻ cần lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng VPBank
Phí phát hành thẻ tín dụng ngân hàng VPBank
Sau khi nắm rõ về hạn mức tín dụng, cấu trúc phí, và các điều kiện cũng như thủ tục phát hành thẻ theo quy định của VPBank, bạn có thể đến trực tiếp các phòng giao dịch/chi nhánh của ngân hàng này để yêu cầu việc phát hành thẻ bằng cách mang theo chứng minh nhân dân. Trong quá trình này, một trong những khoản phí quan trọng cần quan tâm đó là phí phát hành thẻ tín dụng.
Hiện tại, VPBank đưa ra các chính sách sau:
- Miễn phí phát hành lần đầu cho hầu hết các loại thẻ tín dụng. Tuy nhiên, đối với hai loại thẻ là World MasterCard và World Lady MasterCard, VPBank thu phí phát hành là 1.000.000 VND.
Nếu trong quá trình sử dụng thẻ, bạn gặp trường hợp mất thẻ, thẻ bị cong hoặc gãy, bạn cần liên hệ với VPBank để yêu cầu phát hành lại thẻ tín dụng.
Khi cần phát hành lại thẻ tín dụng VPBank sẽ thu phí cụ thể như sau:
- Phí 200.000 VND/thẻ áp dụng cho các loại thẻ như VPBank No.1 MasterCard, MC2 Credit, Lady Credit, StepUp Credit, Vpbank Platinum Credit, VN Airline VPBank Platinum Credit, Mobifone – VPBank Classic MasterCard, Mobifone – VPBank Titanium MasterCard, Mobifone – VPBank Platinum MasterCard.
- Miễn phí cho các loại thẻ còn lại.
Trường hợp thay thế thẻ, VPBank áp dụng phí như sau:
- Thay thế do hư hỏng: 150.000 VND, ngoại trừ hai loại thẻ World MasterCard và World Lady MasterCard, được miễn phí.
- Thay thế do hết hạn: Miễn phí.
Lãi suất thẻ tín dụng
Một trong những loại phí quan trọng, không thể bỏ qua, đó là lãi suất của thẻ tín dụng VPBank, một loại chi phí phát sinh khi chủ thẻ không thanh toán đúng số tiền đã mượn từ ngân hàng.
Để tránh chi phí này hoặc giảm thiểu, chủ thẻ cần thiết lập một kế hoạch chi tiêu cụ thể. Cần ghi nhớ ngày thanh toán số tiền đã sử dụng đúng hạn hoặc có thể sử dụng dịch vụ thanh toán tự động thông qua hệ thống ngân hàng điện tử. Điều này giúp ngăn chặn việc phát sinh lãi suất từ việc không thanh toán đúng tiến độ.
Phí giao dịch thẻ tín dụng VPBank
Thẻ tín dụng của VPBank cung cấp cho khách hàng một phương tiện thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho các giao dịch, chi tiêu, cũng như mua sắm cả trong và ngoài nước. Bên cạnh việc rút tiền mặt tại hơn 30 triệu điểm ATM trên toàn cầu, khách hàng cũng có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán tại bất kỳ điểm máy POS nào chấp nhận thẻ Visa.
Tuy nhiên, khi sử dụng thẻ tín dụng để thực hiện các giao dịch, chủ sở hữu thẻ sẽ phải chịu một mức phí giao dịch cụ thể tùy thuộc vào số tiền giao dịch và loại thẻ tín dụng sử dụng.
Hiện tại, các loại phí giao dịch thẻ tín dụng của VPBank bao gồm:
Phí ứng trước tiền mặt (trên mỗi giao dịch):
- Thẻ VPBank No.1 MasterCard: 0% tại ATM của VPBank
- Thẻ Mobifone – VPBank Classic MasterCard: 0%
- Tất cả các loại thẻ tín dụng VPBank khác: 4% tổng số tiền (tối thiểu 100.000 VND)
Phí xử lý giao dịch quốc tế (không áp dụng cho giao dịch bằng VND):
- Thẻ World MasterCard và thẻ World Lady MasterCard: thu phí 2,5% giá trị giao dịch
- Các loại thẻ tín dụng VPBank khác: thu 3% giá trị giao dịch.
Phí phạt trả chậm thanh toán thẻ tín dụng ngân hàng VPBank
Đây là một khoản phí mà đa số người sử dụng thẻ tín dụng muốn tránh, vì nếu có việc thanh toán nợ muộn, sẽ bị áp đặt lãi suất phạt.
Mức phí thanh toán chậm sẽ thay đổi tùy theo loại thẻ, với các thẻ cấp cao sẽ có mức phí phạt cao hơn.
Phí xử lý giao dịch quốc tế
Loại phí này là phí dựa trên giao dịch sử dụng thẻ tín dụng khi chủ thẻ thực hiện thanh toán ở nước ngoài hoặc qua nhà bán lẻ nước ngoài. Mỗi giao dịch quốc tế này sẽ được tính phí là 3% giá trị giao dịch.
Một số câu hỏi thường gặp
Không sử dụng thẻ tín dụng VPBank có tính phí thường niên không?
Nếu bạn không sử dụng các loại thẻ VPBank nhưng không thông báo hủy, ngân hàng vẫn sẽ tính phí thường niên. Trong trường hợp thẻ ghi nợ hoặc thẻ ATM, mức phí này sẽ được thu ngay khi đến kỳ thanh toán nếu tài khoản của bạn có đủ tiền.
Đối với thẻ tín dụng, mức phí sẽ được tính ngay. Bạn cần thanh toán phí thường niên này cùng với số tiền đã chi tiêu trong kỳ thanh toán. Do đó, nếu không muốn bị mất phí thường niên cho thẻ không sử dụng, bạn nên hủy thẻ ngay.
Không trả phí thường niên thẻ VPBank có sao không?
Bạn phải thanh toán phí thường niên cho thẻ của VPBank khi nó phát sinh. Nếu thanh toán chậm, nó sẽ được coi như một khoản nợ đối với ngân hàng. Trong trường hợp thẻ ghi nợ hoặc thẻ ATM, phí sẽ được thu ngay khi có đủ tiền trong tài khoản.
Đối với thẻ tín dụng, phí thường niên sẽ được thu khi bạn gửi tiền vào tài khoản. Nếu bạn thanh toán quá hạn, bạn sẽ phải trả thêm phí lãi phạt và lãi vay như trong trường hợp của một khoản nợ thẻ tín dụng thông thường.
Thẻ chưa kích hoạt, bị khóa có tính phí thường niên hay không?
Chính xác, bởi thẻ đã được kích hoạt và đang ở trạng thái hoạt động. Việc kích hoạt chỉ là một bước để tăng cường bảo mật cho thẻ của bạn. Bên cạnh phí thường niên, vẫn còn một số khoản phí khác mà bạn sẽ cần thanh toán dù không sử dụng thẻ. Các khoản phí này có thể bao gồm phí thanh toán chậm, phí rút tiền, cũng như lãi suất…
Bài viết trên đây Kinhteluatvcu.edu.vn đã cập nhật phí thường niên VPBank đầy đủ mới nhất 2023. Hy vọng với những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về khoản phí này. Để biết thêm khoản phí thường niên tại một số ngân hàng khác thì đừng quên theo dõi chúng tôi.
Dương Huyền Trân có trình độ chuyên môn cao về ngân hàng và hiện tại đang đảm nhận vị trí chuyên viên quản trị rủi ro tại một ngân hàng Việt Nam. Chính vì vậy cô đủ kiến thức để chia sẻ các vấn đề liên quan đến ngân hàng,…