Tương tự như với các ngân hàng khác, tỷ giá ngân hàng Vietinbank thay đổi liên tục trong ngày. Điều này đòi hỏi khách hàng phải thường xuyên cập nhật thông tin để thực hiện các giao dịch một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, Kinhteluatvcu.edu.vn sẽ cung cấp thông tin về tỷ giá ngân hàng Vietinbank mới nhất hôm nay.
Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng Vietinbank Hôm Nay Mới Nhất
Dựa trên tỷ giá ngoại tệ của ngân hàng Vietinbank hôm nay, tổng quan cho thấy không có biến động đáng kể. Cụ thể:
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
USD (50,100) | Đô Mỹ | 22.883 | 22.923 | 23.123 |
USD (<50) | Đô Mỹ | 22.833 | – | – |
EUR (50,100) | Euro | 27.279 | 27.304 | 28.384 |
EUR (<50) | Euro | 27.274 | – | – |
AUD | Đô Úc | 17.650 | 17.750 | 18.300 |
CAD | Đô Canada | 17.942 | 18.042 | 18.592 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 24.786 | 24.891 | 25.391 |
CNY | Nhân dân tệ | – | 3.518 | 3.628 |
DKK | Krone Đan Mạch | – | 3.672 | 3.802 |
GBP | Bảng Anh | 31.577 | 31.627 | 32.587 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.893 | 2.908 | 3.043 |
JPY | Yên Nhật | 209,43 | 209,93 | 218,43 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18,69 | 19,49 | 22,29 |
LAK | Kip Lào | – | 2,27 | 2,72 |
NOK | Krone Na Uy | – | 2.657 | 2.737 |
NZD | Đô New Zealand | 16.488 | 16.571 | 16.858 |
SEK | Krona Thụy Điển | – | 2.704 | 2.754 |
SGD | Đô Singapore | 16.831 | 16.931 | 17.481 |
THB | Baht Thái Lan | 707,07 | 751,41 | 775,07 |
Về chiều mua: Có tổng cộng 8 loại ngoại tệ tăng giá, 3 loại ngoại tệ giảm giá và 6 loại ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với ngày trước.
Về chiều bán ra: Tổng cộng có 12 loại ngoại tệ tăng giá, 4 loại ngoại tệ giảm giá và 1 loại ngoại tệ không có biến đổi về tỷ giá so với ngày trước.
Đối với các tỷ giá ngoại tệ quan trọng tại ngân hàng Vietinbank:
- Tỷ giá mua đô la Mỹ giảm 0.02%, trong khi tỷ giá bán đô la Mỹ cũng giảm 0.02%.
- Tỷ giá đô la EURO tăng cả khi mua và bán, mỗi loại tăng 0.1%.
- Tỷ giá bảng Anh giảm 0.01% cả khi mua và bán.
- Tỷ giá đô la Yên Nhật giảm 0.03% cả khi mua và bán.
Thủ Tục/Hồ Sơ Mua Bán Trao Đổi Ngoại Tệ Ngân Hàng Vietinbank
Hồ sơ cần thiết khi thực hiện giao dịch mua/bán ngoại tệ tại Vietinbank gồm:
- Hồ sơ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ.
- Các chứng từ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước về quản lý ngoại hối.
- Giấy đề nghị mua/bán ngoại tệ.
- Bảng kê chi tiết về các loại tiền tệ mà khách hàng muốn mua hoặc bán cho Ngân hàng.
Đôi Nét Về Ngân Hàng Vietinbank
Thông Tin Cơ Bản Về Vietinbank
Vietinbank, hay tên đầy đủ là Ngân hàng Công thương Việt Nam, được thành lập vào năm 1988 và đã xây dựng lên một thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường tài chính Việt Nam. Ban đầu, vốn điều lệ của Vietinbank là 37.234.045.560.000 đồng. Tính đến ngày 31/12/2018, vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng lên đến 67.455.517.000.000 đồng. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Vietinbank:
- Tên thương mại: Vietinbank.
- Tên đăng ký bằng tiếng Anh: Vietnam Joint Stock Commercial Bank For Industry and Trade.
- Trụ sở chính: Địa chỉ số 108, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội.
- Hotline: 1900 558 868 / 024 3941 8868.
- Địa chỉ Fax: 024 3942 1032.
- Địa chỉ website: http://www.vietinbank.vn/web/home/vn/index.html.
- Mã ngân hàng Vietinbank: ICBVVNVX.
Quá Trình Hình Thành Và Phát Triển Của Vietinbank
Các cột mốc quan trọng trong lịch sử của Vietinbank bao gồm:
- Từ tháng 7/1988 đến năm 2000: Tập trung vào việc xây dựng và chuyển đổi hệ thống ngân hàng từ một cấp thành hai cấp.
- Từ năm 2001 đến năm 2008: Tổ chức hoàn thiện đề án tái cơ cấu ngân hàng liên quan đến việc xử lý nợ, điều chỉnh mô hình tổ chức, cơ chế chính sách, và hoạt động kinh doanh.
- Từ năm 2009 đến năm 2013: Thành công trong việc cổ phần hóa, giúp ngân hàng phát triển theo hướng đổi mới và đa dạng hóa hoạt động ngân hàng.
- Từ năm 2014 đến hiện tại: Vietinbank tập trung vào việc xây dựng và thực hiện chiến lược, đổi mới toàn diện về công nghệ và các khía cạnh khác.
Hệ thống mạng lưới hiện tại của VietinBank bao gồm:
- 155 chi nhánh trải rộng trên 63 tỉnh, thành phố trên toàn quốc.
- 02 văn phòng đại diện tại TP. Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh cùng với 01 Trung tâm Tài trợ thương mại.
- 05 Trung tâm Quản lý tiền mặt, 03 đơn vị sự nghiệp (Trung tâm thẻ, Trung tâm công nghệ Thông tin, Trường Đào tạo & Phát triển Nguồn nhân lực VietinBank).
- 958 phòng giao dịch.
- 02 chi nhánh tại CHLB Đức, 01 văn phòng đại diện tại Myanmar và 01 Ngân hàng con tại CHDCND Lào.
- Đã thiết lập mối quan hệ với hơn 1.000 ngân hàng đại lý tại hơn 90 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Ngành kinh doanh chính của VietinBank bao gồm:
- Huy động tiền gửi và cung cấp dịch vụ tiền gửi ngắn hạn, trung hạn và dài hạn cho tổ chức và cá nhân.
- Cho vay ngắn hạn và dài hạn đối với tổ chức và cá nhân dựa trên tiền tệ và khả năng vốn của ngân hàng.
- Dịch vụ thanh toán giữa các tổ chức và cá nhân.
- Hoạt động giao dịch ngoại tệ, dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế, chiết khấu thương phiếu, trái phiếu, giấy tờ có giá trị khác và các dịch vụ ngân hàng khác được cho phép bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
VietinBank không ngừng phát triển và đổi mới để mang đến cho khách hàng các sản phẩm và dịch vụ tài chính tốt nhất.
Sản Phẩm, Dịch Vụ Của Ngân Hàng Vietinbank
Về Sản Phẩm
Vietinbank cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, bao gồm:
- Tiền gửi Vietinbank: Gồm các loại tiết kiệm như tiết kiệm có kỳ hạn, không kỳ hạn, đa kỳ hạn, tiết kiệm trực tuyến, tiết kiệm tích lũy, và tiền gửi ưu đãi tỷ giá.
- Thẻ ngân hàng: Bao gồm thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ đồng thương hiệu và thẻ tín dụng quốc tế.
- Dịch vụ cho vay Vietinbank: Bao gồm các sản phẩm cho vay cho sản xuất kinh doanh và cho vay tiêu dùng.
- Các dịch vụ khác: Bao gồm chuyển tiền kiều hối, dịch vụ bảo hiểm, giữ tài sản, bảo lãnh ngân hàng, cho thuê tài chính, dịch vụ ngân hàng điện tử, dịch vụ chứng khoán, bảo lãnh cho việc du học và giao dịch ngoại tệ.
Về Dịch Vụ
Các dịch vụ của Vietinbank bao gồm:
- Dịch vụ thanh toán và quản lý dòng tiền: Vietinbank cung cấp các giải pháp thanh toán và quản lý tài chính.
- Dịch vụ giám sát tài chính: Vietinbank cung cấp dịch vụ giám sát và quản lý tài chính cho các khách hàng.
- Dịch vụ đầu tư ngân hàng: Bao gồm tư vấn mua bán/sáp nhập doanh nghiệp, tư vấn về cổ phần hóa, và tư vấn xác định giá trị doanh nghiệp.
Dưới đây, Kinhteluatvcu đã hoàn tất việc cập nhật bảng tỷ giá ngân hàng Vietinbank chính xác và đầy đủ nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về nội dung chia sẻ, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ nhanh chóng tư vấn và hỗ trợ quý khách một cách chu đáo.
Dương Huyền Trân có trình độ chuyên môn cao về ngân hàng và hiện tại đang đảm nhận vị trí chuyên viên quản trị rủi ro tại một ngân hàng Việt Nam. Chính vì vậy cô đủ kiến thức để chia sẻ các vấn đề liên quan đến ngân hàng,…