Tỷ giá ngân hàng HDBank có sự chênh lệch ở mỗi thời điểm cụ thể chính vì vậy người mua phải cập nhật mỗi ngày. Như vậy, bài viết bên dưới Kinhteluatvcu.edu.vn sẽ cập nhật tỷ giá HDBank mới nhất hôm nay và cùng với một số thông tin quan trọng để khách hàng nắm rõ.

ty gia hdbank

Tỷ giá ngân hàng HDBank mới nhất hôm nay

Hiện nay, mức tỷ giá ngân hàng là thông tin được tìm kiếm hàng đầu. Hãy tham khảo bảng tỷ giá ngày hôm nay dưới đây để đưa ra quyết định giao dịch thông minh.

Đây là bảng tỷ giá ngân hàng HDBank mới nhất, chúng tôi liên tục cập nhật mỗi ngày. Bảng tỷ giá này sẽ giúp bạn theo dõi sát sao tỷ giá ngoại tệ của nhiều quốc gia tại HDBank. Thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ tỷ giá, tính toán giá trao đổi, và dễ dàng so sánh với các ngân hàng khác để có sự lựa chọn tối ưu nhất.

Ngoại tệMua vàoBán ra
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
EUR27.30327.34927.74327.743
USD22.95022.97023.14023.140
USD (1,5)22.63022.97023.14023.140
USD (10.20)22.63022.97023.14023.140
AUD17.66717.70218.06418.064
CAD19..16018.19618.52718.527
CHF24.60724.66025.03825.038
CNY3.4263.6663.666
GBP31.90331.96132.24732.347
JPY209210214214
NZD16.41516.75416.754
HKD2.9942.9992.999
SGD16.95617.00017.29417.294

Giới thiệu về  ngân hàng HDBank

Thông tin về ngân hàng HDBank

HDBank, viết tắt của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, là một trong những ngân hàng Thương mại Cổ phần đầu tiên tại Việt Nam. HDBank bắt đầu hoạt động chính thức vào năm 1989, và trong hơn 30 năm qua, họ đã xây dựng và phát triển mạnh mẽ.

Ngân hàng HDBank nổi tiếng là một trong những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực dành cho Doanh nghiệp và Khách hàng cá nhân (SME) và đã thu hút sự tin tưởng của một lượng lớn khách hàng, sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của họ.

HDBank được công nhận là một trong những ngân hàng uy tín với sự bứt phá nhanh chóng và toàn diện, bao gồm mạng lưới phân phối rộng khắp, tổng tài sản ấn tượng, chất lượng tài sản đáng tin cậy, và giá trị vốn hóa đáng kể.

Hiện nay, HDBank đã mở rộng mạng lưới hoạt động tại hơn 240 chi nhánh HDBank và điểm giao dịch, phục vụ khách hàng qua 10.200 điểm giới thiệu dịch vụ và có hơn 13.000 nhân viên. Đặc biệt, HDBank đã mở văn phòng đại diện tại Myanmar, mở rộng tầm ảnh hưởng của họ ra khỏi Việt Nam

  • Xem thêm: Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng Seabank Hôm Nay 2023
  • thong tin ve hdbank

    Quá trình hình thành và phát triển của HDBank

    Sau khi tìm hiểu tỷ giá của Ngân hàng HDBank, chúng ta có thể đào sâu vào lịch sử và cấu trúc của ngân hàng này:

    • Vào ngày 11/2/1989, Ngân hàng HDBank được thành lập chính thức và hoạt động ban đầu dưới tên Ngân hàng Phát triển Nhà Thành phố Hồ Chí Minh.
    • Ngày 6/6/1992, HDBank đã được cấp phép hoạt động với một số vốn điều lệ ban đầu là 5 tỷ đồng, theo giấy phép số 0019/NHGP của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
    • Năm 2013, HDBank mở rộng danh mục dịch vụ và đổi tên thành DaiABank. Trong giai đoạn này, HDBank đã tiến hành sáp nhập với ngân hàng DaiABank. Vốn điều lệ của HDBank đã tăng lên mức 3.100 tỷ đồng, và tổng tài sản của ngân hàng đã đạt 90.000 tỷ đồng.
    • Năm 2015, HDBank chuyển nhượng tỷ lệ 49% của vốn điều lệ từ HDFinance cho Credit SAISON, và 1% còn lại thuộc về Công ty Chứng khoán TP HCM.
    • Hiện tại, HDBank có 2 công ty con, bao gồm Công ty TNHH 1 thành viên Quản lý nợ Khai thác Quản lý nợ và khai thác Tài sản của ngân hàng TMCP, và Công ty Tài chính TNHH HD Saison.
    qua trinh hinh thanh va phat trien cua hdbank

    Sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng HDBank

    Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm

    Ngày nay, HDBank đề xuất các tùy chọn sản phẩm tiết kiệm đa dạng bao gồm: Tiết kiệm không kỳ hạn, Tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ, Tiết kiệm lĩnh lãi cuối kỳ, Tiết kiệm linh hoạt, Tiết kiệm lĩnh lãi trao ngay và Tiết kiệm linh hoạt

    Sản phẩm vay

    HDBank cung cấp nhiều loại hình vay vốn ngân hàng cơ bản, bao gồm:

  • Xem thêm: Cập Nhật Tỷ Giá Ngân Hàng GPBank Mới Nhất Hôm Nay
    • Vay vốn kinh doanh, chia thành các loại:
      • Vay vốn nông nghiệp
      • Vay vốn công nghiệp
      • Vay bổ sung vốn lưu động
    • Vay vốn phát triển kinh tế gia đình dài hạn và trung hạn
      • Vay vốn tiêu dùng, bao gồm:
      • Vay mua bất động sản
      • Vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảo
      • Vay mua xe ô tô

    Sản phẩm thẻ

    HDBank cung cấp một loạt sản phẩm thẻ đa dạng, gồm:

  • Xem thêm: Tỷ Giá Ngân Hàng MSB Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay
    • Thẻ ghi nợ
    • Thẻ HDBank
    • Thẻ trả trước
    • Thẻ Ismart Card
    • Thẻ ghi nợ hình ảnh
    • Thẻ ghi nợ quốc tế HDBank Visa
    • Thẻ liên kết sinh viên
    • Thẻ tín dụng quốc tế, và nhiều sản phẩm thẻ khác.

    Dịch vụ ngân hàng số

    Dịch vụ ngân hàng số tại HDBank bao gồm Internet Banking, Mobile Banking và SMS Banking. HDBank mang đến cho bạn trải nghiệm giao dịch trực tuyến tiện lợi và nhanh chóng. Hệ thống bảo mật hiện đại với nhiều lớp bảo vệ đảm bảo sự an toàn cao. Đặc biệt, cước phí sử dụng các dịch vụ này được thiết kế hợp lý và thường rẻ hơn so với các ngân hàng khác.

  • Xem thêm: Tỷ Giá Ngân Hàng Techcombank Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay 2023
  • Xem thêm: Tỷ Giá Ngân Hàng OceanBank Hôm Nay Mới Nhất 2023
  • Một số dịch vụ khác tại ngân hàng HDBank

    Ngoài các sản phẩm và dịch vụ nổi bật đã được đề cập, HDBank cung cấp một loạt các dịch vụ cơ bản khác, bao gồm Thấu chi tài khoản cá nhân, dịch vụ trung gian thanh toán cho giao dịch mua bán hoặc chuyển nhượng bất động sản, SMS Banking, ngân hàng điện tử và dịch vụ bảo hiểm.

    Khách hàng thường đánh giá cao chất lượng và sự chuyên nghiệp của các sản phẩm và dịch vụ mà HDBank cung cấp. Vì vậy, bạn có thể yên tâm hoàn toàn khi chọn và sử dụng các sản phẩm và dịch vụ này tại HDBank.

    Cách tra cứu tỷ giá HDBank nhanh

    Khi bạn có ý định đổi ngoại tệ, luôn luôn muốn tìm kiếm ngân hàng cung cấp tỷ giá tốt nhất để đảm bảo tối ưu hóa lợi ích cá nhân. Vậy, hãy cùng xem xét tỷ giá của một số ngân hàng khác để có sự so sánh với HDBank:

    • AgriBank: Hiện tại, Agribank có tỷ giá mua vào thấp hơn so với HDBank và tỷ giá bán cao hơn so với HDBank. Ví dụ, tỷ giá EUR tại AgriBank là 27.246 khi mua vào, trong khi HDBank là 27.303. Vì vậy, lựa chọn HDBank có thể là lựa chọn có lợi hơn.
    • VP Bank: Tỷ giá EUR tại VP Bank có giá bán là 28.004 và giá mua là 27.134. So sánh với HDBank có giá bán là 27.743 và giá mua là 27.303. Có thể thấy rằng mua bán ngoại tệ tại VPBank có lợi hơn nhiều so với HDBank

    Bài viết trên Kinhteluatvcu đã cập nhật tỷ giá ngân hàng HDBank mới nhất hôm nay. Nếu có bất kỳ điều gì cần được làm sáng tỏ hoặc thêm thông tin về bài chia sẻ của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại dưới đây. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng kịp thời.