(Thứ tư, 09/12/2015 - 00:38)
Yêu cầu những SV có tên trong danh sách thực hiện nghĩa vụ nộp học phí ngay. Những trường hợp nộp học phí sau ngày 27/11/2015 cần xuống phòng Kế hoạch - Tài chính xin xác nhận đã nộp học phí để được vào dự thi
STT | MSV | Họ và tên | Số tài khoản | LHC | Khoa | Tổng phải thu | Tổng đã thu | Tổng tiền còn phải thu |
1821 | 09D160342 | Nguyễn Văn Long | 21510000631122 | K45F5 | F | 1,025,000 | 0 | 1,025,000 |
1823 | 08D160301 | Dương Ngọc Minh | 21510001064882 | K45F6 | F | 2,665,000 | 651,000 | 2,014,000 |
1827 | 10D160218 | Nguyễn Trọng Chuyên | 21510000978908 | K46F4 | F | 2,870,000 | 0 | 2,870,000 |
1835 | 11D160115 | Cao Bình Tuyên | 21510001110864 | K47F2 | F | 2,665,000 | 0 | 2,665,000 |
1840 | 11D160137 | Nguyễn Quang Huy | 21510000997718 | K47F3 | F | 2,870,000 | 0 | 2,870,000 |
1842 | 11D160251 | Nguyễn Văn Hậu | 21510000758669 | K47F5 | F | 2,870,000 | 0 | 2,870,000 |
2104 | 14D160005 | Nguyễn Ngọc ánh | 21510001512558 | K50F1 | F | 3,690,000 | 0 | 3,690,000 |
2119 | 14D160110 | Lê Thị Linh | 21510001589783 | K50F2 | F | 3,280,000 | 0 | 3,280,000 |
2128 | 14D160189 | Vũ Khánh Linh | 21510001489111 | K50F3 | F | 3,280,000 | 0 | 3,280,000 |
2136 | 14D160275 | Đoàn Thiện Mỹ | 21510001508487 | K50F4 | F | 3,280,000 | 0 | 3,280,000 |
2144 | 14D160338 | Hoàng Thị Hồng | 21510001520843 | K50F5 | F | 3,280,000 | 0 | 3,280,000 |
3856 | 10D200091 | Đỗ Thị Hải Liên | 21510000754029 | K46P2 | P | 410,000 | 0 | 410,000 |
3869 | 11D200023 | Nguyễn Trung Kiên | 21510001064846 | K47P1 | P | 3,485,000 | 0 | 3,485,000 |
3871 | 11D200028 | Đậu Thị Kiều Lục | 21510001063904 | K47P1 | P | 3,075,000 | 0 | 3,075,000 |
3876 | 11D200050 | Trần Trọng Tuyển | 21510000749928 | K47P1 | P | 1,845,000 | 0 | 1,845,000 |
3894 | 11D200148 | Tiết Quang Minh | 21510001026031 | K47P3 | P | 4,510,000 | 0 | 4,510,000 |
3896 | 11D200156 | Trần Lê Quân | 21510001026332 | K47P3 | P | 4,305,000 | 0 | 4,305,000 |
3972 | 10D200183 | Tống Nguyên Thọ | 21510001069665 | K48P3 | P | 2,460,000 | 0 | 2,460,000 |
4127 | 14D200084 | Trần Thu Hiền | 21510001476122 | K50P2 | P | 3,280,000 | 0 | 3,280,000 |
4162 | 14D200262 | Trần Thị Thanh Trà | 21510001478890 | K50P4 | P | 2,050,000 | 0 | 2,050,000 |
4167 | 14D200267 | Nguyễn Thị Hải Yến | 21510001483265 | K50P4 | P | 3,075,000 | 0 | 3,075,000 |